Định nghĩa của từ drop round

drop roundphrasal verb

thả vòng

////

Cụm từ "drop round" là một thuật ngữ lóng của Anh mô tả một chuyến viếng thăm bất ngờ đến nhà ai đó, thường là bạn bè hoặc người quen. Thuật ngữ "drop" ám chỉ hành động dừng lại đột ngột hoặc dừng hẳn, trong khi "round" ám chỉ một tuyến đường vòng hoặc hoàn thành một chuyến tham quan. Vì vậy, về cơ bản, "drop round" có nghĩa là bất ngờ xuất hiện tại nhà của ai đó như một phần của hành trình hoặc tuyến đường của một người. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Anh, nhưng nó vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The producer suggested that the song's tempo should be dropped round for a more relaxed vibe.

    Nhà sản xuất đề xuất nên giảm nhịp độ của bài hát để tạo cảm giác thoải mái hơn.

  • When the hiker realized the trail was closed, she decided to turn back and drop round to the nearest ranger station.

    Khi người đi bộ đường dài nhận ra đường mòn đã bị đóng, cô quyết định quay lại và đi vòng qua trạm kiểm lâm gần nhất.

  • After months of negotiation, the CEO and the union leader agreed to drop round their demands and find a compromise.

    Sau nhiều tháng đàm phán, giám đốc điều hành và lãnh đạo công đoàn đã đồng ý từ bỏ yêu cầu của họ và tìm ra giải pháp thỏa hiệp.

  • The athlete stumbled during the race and had to drop round to catch her breath.

    Vận động viên này đã vấp ngã trong cuộc đua và phải cúi xuống để lấy lại hơi thở.

  • In order to prevent traffic congestion, the city government proposed to drop round parking fees during rush hour.

    Để ngăn chặn tình trạng tắc nghẽn giao thông, chính quyền thành phố đề xuất giảm phí đỗ xe vào giờ cao điểm.

  • The prime minister called an emergency meeting with his advisors to discuss dropping round nightly curfews in response to public unrest.

    Thủ tướng đã triệu tập cuộc họp khẩn cấp với các cố vấn để thảo luận về việc bãi bỏ lệnh giới nghiêm ban đêm để ứng phó với tình trạng bất ổn của công chúng.

  • The chef adjusted the seasoning of the dish, dropping round the salt content for health-conscious diners.

    Đầu bếp đã điều chỉnh gia vị của món ăn, giảm lượng muối để thực khách quan tâm đến sức khỏe.

  • During the flight, the captain informed passengers that they would have to drop round to a higher altitude due to turbulence.

    Trong suốt chuyến bay, cơ trưởng đã thông báo với hành khách rằng họ sẽ phải hạ độ cao xuống do có nhiễu động.

  • The teacher encouraged her struggling student to drop round to a simpler math problem to regain confidence.

    Cô giáo khuyến khích học sinh đang gặp khó khăn của mình chuyển sang một bài toán đơn giản hơn để lấy lại sự tự tin.

  • The construction workers hit a snag with the foundation and had to drop round to double-check the blueprints.

    Các công nhân xây dựng gặp trục trặc ở phần móng và phải đi khắp nơi để kiểm tra lại bản thiết kế.