Định nghĩa của từ drinking chocolate

drinking chocolatenoun

uống sô cô la

/ˈdrɪŋkɪŋ tʃɒklət//ˈdrɪŋkɪŋ tʃɔːklət/

Thuật ngữ "drinking chocolate" có thể bắt nguồn từ nền văn minh Aztec ở Mexico ngày nay. Họ pha chế một loại đồ uống đặc, đắng làm từ hạt cacao xay, nước và gia vị, mà họ gọi là xocolatl. Những người chinh phục Tây Ban Nha đã khám phá ra nghi lễ sô cô la phức tạp của người Aztec đã bị mê hoặc bởi thức uống này và mang nó trở lại châu Âu như một thức uống xa xỉ và kỳ lạ. Ở châu Âu, thức uống này ban đầu trở nên phổ biến trong giới thượng lưu và được chế biến theo cách tương tự như người Aztec. Tuy nhiên, khi bắt đầu lan rộng ra toàn dân, sô cô la thường được chuyển thành dạng rắn hơn, dễ uốn hơn, chẳng hạn như viên hoặc khối, có thể nấu chảy và trộn với gia vị hoặc chất tạo ngọt tùy ý. Thuật ngữ "drinking chocolate" xuất hiện để phân biệt đồ uống này với các dạng sô cô la rắn mới đang trở nên phổ biến. Ở dạng tinh khiết nhất, sô cô la uống chỉ đơn giản là ca cao nóng, được làm bằng cách đánh hoặc đánh bọt hạt cacao xay và thêm nước, gia vị và chất tạo ngọt, tạo ra một món ăn ngon và xa hoa, không giống với các dạng sô cô la dạng bột sản xuất hàng loạt mà nhiều người quen thuộc ngày nay. Nhìn chung, cụm từ "drinking chocolate" đã trở thành biểu tượng cho sự trở lại với hình thức sô cô la truyền thống, nguyên chất vốn có của người Aztec và giới quý tộc châu Âu, nhấn mạnh đến sự phong phú, xa hoa và tuyệt hảo vốn có của thức uống này.

namespace
Ví dụ:
  • As the crisp winter air hit her, she retreated indoors and indulged in a steaming cup of rich drinking chocolate, savoring every decadent sip.

    Khi không khí mùa đông se lạnh ùa vào, cô lui vào trong nhà và thưởng thức tách sô cô la nóng hổi, ​​tận hưởng từng ngụm ngon lành.

  • The chocolate shop owner expertly whisked together a frothy concoction of drinking chocolate, laced with a touch of cinnamon and nutmeg, as his customers eagerly awaited their indulgent treats.

    Chủ cửa hàng sô cô la khéo léo pha chế một hỗn hợp sô cô la sủi bọt, thêm một chút quế và hạt nhục đậu khấu, trong khi khách hàng háo hức chờ đợi món ăn hấp dẫn này.

  • The kids giggled as their noses wrinkled from the strong aroma of chocolate, their eyes gleaming with delight as they eagerly slurped the delicious drinking chocolate.

    Những đứa trẻ khúc khích cười khi mũi chúng nhăn lại vì mùi thơm nồng của sô cô la, mắt chúng sáng lên thích thú khi chúng háo hức nhấp từng ngụm sô cô la ngon lành.

  • The couple huddled together on the balcony, enjoying their frothy cups of drinking chocolate as they watched the sun set beneath the horizon.

    Cặp đôi co ro bên nhau trên ban công, thưởng thức những tách sô-cô-la sủi bọt trong khi ngắm hoàng hôn buông xuống phía chân trời.

  • The lodge’s kitchen was filled with the faint aroma of chocolate as the busy staff steamed pitchers of rich drinking chocolate, preparing them for the guests who craved a warm and cozy beverage on this snowy evening.

    Nhà bếp của nhà nghỉ tràn ngập mùi thơm thoang thoảng của sô cô la khi đội ngũ nhân viên bận rộn hấp những bình sô cô la đậm đà, chuẩn bị chúng cho những vị khách thèm một thức uống ấm áp và dễ chịu vào buổi tối tuyết rơi này.

  • The café’s resident artist sipped merrily on a cup of velvety drinking chocolate while expertly sketching the faces of her fellow patrons.

    Nghệ sĩ thường trú tại quán cà phê nhấp một ngụm sô cô la mềm mịn trong khi phác họa khuôn mặt của những vị khách hàng khác một cách điêu luyện.

  • The chocolatier ladled scoops of steaming chocolate into the fondue pot, the scent tantalizing the noses of the eager guests who eagerly awaited their dipping treats.

    Người làm sô cô la múc từng muỗng sô cô la nóng hổi vào nồi lẩu, mùi hương quyến rũ khứu giác của những vị khách háo hức chờ đợi món ăn chấm.

  • The cozy café was filled with the roar of contented sips as the regulars all savored their personal mugs of drinking chocolate, some of them practically melting into their plush chairs.

    Quán cà phê ấm cúng tràn ngập tiếng reo hò của những ngụm rượu thỏa mãn khi những vị khách quen nhâm nhi từng cốc sô cô la của riêng mình, một số người trong số họ gần như tan chảy trên chiếc ghế sang trọng của họ.

  • The wealthy chocolate magnate slurped his cup of rich and heavy drinking chocolate as he gazed out the window, nursing his thoughts in silence.

    Ông trùm sô-cô-la giàu có nhấp một ngụm sô-cô-la đậm đà và thơm ngon trong khi nhìn ra ngoài cửa sổ, im lặng suy nghĩ.

  • The little girl’s eyes widened in delight as the kindly barista presented her with a cup of frothy drinking chocolate, drizzled with a trace of caramel syrup.

    Cô bé mở to mắt thích thú khi người pha chế tử tế đưa cho em một cốc sô cô la sủi bọt, rưới một ít xi-rô caramel.