Định nghĩa của từ drink to

drink tophrasal verb

uống để

////

Cụm từ "drink to" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ, nơi nó thường được dùng để chúc mừng trong các buổi tụ họp xã hội. Bản thân thuật ngữ "toast" bắt nguồn từ phong tục của người Anh là thêm gia vị, chẳng hạn như bánh mì nướng, vào rượu vang hoặc các loại đồ uống khác để tăng hương vị của chúng. Cụm từ "drink to" bắt đầu là "uống sức khỏe" hoặc "uống sức khỏe của chúng ta", đây là cách nói rằng mọi người trong phòng nên uống mừng sức khỏe và hạnh phúc của nhau. Đây là cách thể hiện tình bạn, lời chúc tốt đẹp và lòng trung thành. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên đơn giản hơn và "drink to" trở thành cách phổ biến để chúc may mắn, thành công và thịnh vượng cho ai đó hoặc điều gì đó. Ngày nay, "drink to" thường được dùng để chúc mừng những dịp quan trọng như đám cưới, lễ tốt nghiệp và lễ kỷ niệm sinh nhật. Về bản chất, "drink to" là một di tích văn hóa và văn học từ thời trung cổ đã được truyền qua nhiều thế kỷ như một biểu tượng của thiện chí và tình bạn, được mọi người trên khắp thế giới yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I like to unwind by drinking a glass of red wine.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách uống một ly rượu vang đỏ.

  • The barista handed me my steaming cup of coffee and I took a sip, savoring the rich aroma.

    Người pha chế đưa cho tôi tách cà phê nóng hổi và tôi nhấp một ngụm, thưởng thức hương thơm nồng nàn.

  • The singer crooned about a lover who drinks too much and can't remember the night before.

    Ca sĩ hát về một người tình uống quá nhiều rượu và không thể nhớ được chuyện gì đã xảy ra đêm trước.

  • The children squealed with delight as they drank juice from colorful, straw-topped cups.

    Những đứa trẻ reo lên thích thú khi được uống nước trái cây từ những chiếc cốc đầy màu sắc có ống hút.

  • The bartender mixed a strong cocktail and the patron downed it in one gulp.

    Người pha chế pha một loại cocktail mạnh và khách hàng đã uống hết chỉ trong một ngụm.

  • I drank a tall glass of chilled water to quench my thirst on a sweltering afternoon.

    Tôi uống một cốc nước lạnh để giải cơn khát vào một buổi chiều oi bức.

  • The revellers clinked their glasses together and exclaimed "Cheers!" before drinking deeply.

    Những người dự tiệc cụng ly và reo lên "Cạn ly!" trước khi uống cạn.

  • The athlete guzzled an energy drink before competing in a high-intensity sporting event.

    Vận động viên này đã uống một ngụm nước tăng lực trước khi tham gia một sự kiện thể thao cường độ cao.

  • My friend complained that drinking orange juice on an empty stomach made her feel nauseous.

    Bạn tôi phàn nàn rằng uống nước cam lúc bụng đói khiến cô ấy cảm thấy buồn nôn.

  • The truck driver took a swig from his flask to stave off sleep during a long, lonely journey.

    Người lái xe tải nhấp một ngụm nước từ bình đựng nước để tránh cơn buồn ngủ trong suốt chuyến đi dài và cô đơn.