Định nghĩa của từ sup

supnoun

sup

/sʌp//sʌp/

Nguồn gốc của "sup" không chắc chắn nhưng có khả năng là dạng rút gọn của "what's up", một lời chào thông thường. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Yiddish "sholem aleichem", có nghĩa là "hòa bình cho bạn", cũng được rút gọn thành "sholem" và cuối cùng là "sup." Một khả năng khác là nó là phiên bản rút gọn của "suppose," được sử dụng trong cụm từ "what do you suppose" như một lời chào thông thường. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "sup" đã trở thành một thuật ngữ lóng được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong thế hệ trẻ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghụm, ngụm, hớp

exampleneither bit (bite) nor sup: không một miếng cơm một hụm nước nào

type ngoại động từ

meaninguống từng hớp, ăn từng thìa

exampleneither bit (bite) nor sup: không một miếng cơm một hụm nước nào

meaningcho ăn cơm tối

namespace
Ví dụ:
  • The waiter handed us the menu and asked, "What would you like to sup tonight?"

    Người phục vụ đưa cho chúng tôi thực đơn và hỏi: "Tối nay quý khách muốn ăn gì?"

  • After a long day of hiking, we finally reached our campsite and lit a fire to sup by.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cuối cùng chúng tôi cũng đến được nơi cắm trại và nhóm lửa để ăn tối.

  • The retired couple enjoys sup together each evening, savoring homemade soups and sandwiches.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này cùng nhau thưởng thức bữa tối mỗi tối, thưởng thức súp tự làm và bánh sandwich.

  • The teacher announced that supper would be provided for the children who stayed after school for extra help.

    Cô giáo thông báo rằng bữa tối sẽ được cung cấp cho những đứa trẻ ở lại sau giờ học để được hỗ trợ thêm.

  • The salesman promised that by sup time, the package would arrive and he wouldn't have to make a second trip.

    Người bán hàng hứa rằng đến giờ ăn tối, gói hàng sẽ đến nơi và anh ta sẽ không phải đi lần thứ hai.

  • The supermarket offers a variety of pre-packaged suppers for those who prefer not to cook.

    Siêu thị cung cấp nhiều loại đồ ăn đóng gói sẵn dành cho những người không thích nấu ăn.

  • Travelers who are on a tight budget can sup on foods like peanut butter sandwiches and pasta with canned vegetables.

    Những du khách có ngân sách eo hẹp có thể thưởng thức các món ăn như bánh sandwich bơ đậu phộng và mì ống với rau đóng hộp.

  • The group of friends gathered together for a potluck and brought along an assortment of sup dishes to share.

    Nhóm bạn tụ tập lại với nhau để ăn uống và mang theo nhiều món ăn nhẹ để chia sẻ.

  • The actor complained that he had to work late and wouldn't be able to sup with his family until much later than usual.

    Nam diễn viên phàn nàn rằng anh phải làm việc muộn và không thể ăn tối cùng gia đình muộn hơn bình thường rất nhiều.

  • The busy executive grabbed a quick sup from the fast food restaurant before heading back to work at the office.

    Vị giám đốc bận rộn nhanh chóng ăn một bữa tối tại nhà hàng thức ăn nhanh trước khi quay lại làm việc tại văn phòng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches