Định nghĩa của từ hammer drill

hammer drillnoun

máy khoan búa

/ˈhæmə drɪl//ˈhæmər drɪl/

Thuật ngữ "hammer drill" bắt nguồn từ chức năng chính của công cụ này, đó là khoan lỗ trên các vật liệu cứng và xây như bê tông hoặc gạch. Công cụ này kết hợp các chức năng của một mũi khoan, mũi khoan xoay để tạo lỗ và một cái búa, tạo ra một loạt các tác động nhanh để phá vỡ bề mặt cứng. Những chiếc máy khoan búa đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20. Trước đó, các nhà xây dựng đã sử dụng một công cụ giống như xẻng được gọi là đục và búa để tạo lỗ thủ công. Phát minh ra máy khoan búa đã cách mạng hóa ngành xây dựng bằng cách cung cấp một phương pháp khoan lỗ nhanh hơn, hiệu quả hơn và ít tốn công hơn. Bản thân thuật ngữ "hammer drill" bắt nguồn từ sự giống nhau của công cụ này với búa của thợ rèn, một công cụ bao gồm một đầu thường bằng kim loại gắn vào một tay cầm. Giống như búa của thợ rèn đập và định hình kim loại, mũi khoan quay của máy khoan búa được đẩy vào vật liệu xây với tốc độ cao và tác động vào chúng để tạo lỗ. Tóm lại, từ "hammer drill" không chỉ phản ánh chức năng của nó mà còn phản ánh sự giống nhau của nó với một công cụ quen thuộc khác và là minh chứng cho sự đổi mới trong kỹ thuật giúp các dự án gia đình, cơ sở hạ tầng và công nghiệp trở nên hiệu quả hơn và ít tốn kém hơn.

namespace
Ví dụ:
  • With the hammer drill, I was able to easily create pilot holes for the new shelf brackets.

    Với máy khoan búa, tôi có thể dễ dàng tạo các lỗ dẫn hướng cho giá đỡ kệ mới.

  • I used the hammer drill to carefully drill through the concrete wall, making way for the new electrical outlet.

    Tôi dùng máy khoan búa để khoan cẩn thận qua bức tường bê tông, tạo chỗ cho ổ cắm điện mới.

  • The construction crew relied heavily on their hammer drills as they worked to install the concrete anchors for the new scaffolding.

    Đội xây dựng chủ yếu dựa vào máy khoan búa khi làm việc để lắp neo bê tông cho giàn giáo mới.

  • For drilling through tough, masonry surfaces, my hammer drill is an absolute must-have tool in my arsenal.

    Để khoan qua các bề mặt xây nề cứng, máy khoan búa là công cụ không thể thiếu trong bộ dụng cụ của tôi.

  • The contractor used the hammer drill to make precise holes for the new steel bolts, making sure the structure would be secure and stable.

    Nhà thầu đã sử dụng máy khoan búa để tạo các lỗ chính xác cho bu lông thép mới, đảm bảo kết cấu an toàn và ổn định.

  • With the hammer drill in hand, I was able to quickly and efficiently install the new brass plumbing fixtures without damaging the hard surface beneath.

    Với máy khoan búa trong tay, tôi có thể lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả các thiết bị ống nước bằng đồng thau mới mà không làm hỏng bề mặt cứng bên dưới.

  • The construction workers made quick work of installing the new support beams with the help of their trusted hammer drills.

    Những công nhân xây dựng đã nhanh chóng lắp đặt các dầm đỡ mới với sự trợ giúp của máy khoan búa đáng tin cậy.

  • By using a hammer drill, I was able to drill through the hard cement floor without causing any cracks or damage to the surrounding area.

    Bằng cách sử dụng máy khoan búa, tôi có thể khoan qua sàn xi măng cứng mà không gây ra bất kỳ vết nứt hoặc thiệt hại nào cho khu vực xung quanh.

  • When it comes to drilling through solid concrete, my hammer drill is the go-to tool that gets the job done with ease.

    Khi cần khoan qua bê tông rắn, máy khoan búa là công cụ lý tưởng giúp tôi hoàn thành công việc một cách dễ dàng.

  • With the hammer drill's flexible bit and variable speed setting, the builder was able to create precise, clean holes no matter the challenging surface.

    Với mũi khoan búa linh hoạt và tốc độ thay đổi, người thợ có thể tạo ra những lỗ chính xác, sạch sẽ bất kể bề mặt khó khăn như thế nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches