danh từ
sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết)
sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện
kịch tính
/ˌdræmətaɪˈzeɪʃn//ˌdræmətəˈzeɪʃn/"Dramatization" bắt nguồn từ "drama", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dran" có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Hậu tố "-ization" biểu thị quá trình biến một thứ gì đó thành thứ khác. Do đó, "dramatization" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động biến một thứ gì đó thành một vở kịch". Điều này thường đề cập đến việc chuyển thể một câu chuyện, tiểu thuyết hoặc sự kiện thành một vở kịch sân khấu, phim hoặc hình thức kịch khác.
danh từ
sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết)
sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện
the process of presenting a book, an event, etc. as a play or film; a play or film of this kind
quá trình trình bày một cuốn sách, một sự kiện, v.v. dưới dạng một vở kịch hoặc một bộ phim; một vở kịch hoặc một bộ phim thuộc loại này
một vở kịch truyền hình về phiên tòa
Cảnh tòa án trong phim là một sự kịch tính hóa mạnh mẽ phiên tòa xét xử ngoài đời thực.
Sự kịch tính hóa các sự kiện dẫn đến cuộc cách mạng trong vở kịch vừa hấp dẫn vừa gợi nhiều suy nghĩ.
Sự kịch tính hóa các sự kiện lịch sử của chương trình truyền hình này rất chính xác và sâu sắc, khiến nó trở thành chương trình không thể bỏ qua đối với những người đam mê lịch sử.
Những cảnh tái hiện kịch tính các cuộc phỏng vấn nhân chứng trong phim tài liệu đã làm tăng thêm chiều sâu và cảm xúc cho vụ án.
the act of making something seem more exciting or important than it really is
hành động làm cho điều gì đó có vẻ thú vị hoặc quan trọng hơn thực tế
Cô ấy có xu hướng kịch tính hóa.