Định nghĩa của từ dualistic

dualisticadjective

nhị nguyên

/ˌdjuːəˈlɪstɪk//ˌduːəˈlɪstɪk/

Từ "dualistic" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 khi nó xuất hiện từ các truyền thống triết học của René Descartes và Gottfried Wilhelm Leibniz. Trong thời gian này, các nhà triết học đang vật lộn với bản chất của thực tại, chia nó thành hai khía cạnh cơ bản: tâm trí và vật chất, hoặc tinh thần và bản chất. Chủ nghĩa nhị nguyên này đặt ra sự tồn tại của hai cõi riêng biệt, một cõi dành cho các khái niệm siêu hình hoặc trừu tượng (tâm trí hoặc tinh thần) và một cõi khác dành cho các thực thể vật lý hoặc hữu hình (vật chất hoặc bản chất). Thuật ngữ "dualistic" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "duo", có nghĩa là hai và "istic", một hậu tố chỉ mối quan hệ hoặc kết nối. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong triết học để mô tả các lược đồ hoặc hệ thống công nhận sự cùng tồn tại và phụ thuộc lẫn nhau của hai lực lượng, nguyên tắc hoặc thực thể đối lập. Ngày nay, "dualistic" vẫn là thuật ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, khoa học và tâm lý học, để mô tả các quan điểm hoặc góc nhìn tương phản về bản chất của thực tế, tình trạng con người hoặc vũ trụ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(triết học) nhị nguyên

meaning(toán học) đối ngẫu

exampledualistic correspondence: sự tương ứng đối ngẫu

exampledualistic transformation: phép biến đổi đối ngẫu

namespace
Ví dụ:
  • The philosophy of dualism posits a dualistic worldview that distinguishes mind and body as separate and distinct entities.

    Triết lý nhị nguyên đưa ra một thế giới quan nhị nguyên phân biệt tâm trí và cơ thể là những thực thể riêng biệt và khác biệt.

  • Many traditional societies and religions espouse a dualistic outlook that divides the world into opposing forces, such as good and evil, light and darkness, or male and female.

    Nhiều xã hội và tôn giáo truyền thống theo đuổi quan điểm nhị nguyên chia thế giới thành các thế lực đối lập, chẳng hạn như thiện và ác, ánh sáng và bóng tối, hoặc nam và nữ.

  • The dualistic view of nature as either nurturing or terrifying is characteristic of some poetic traditions.

    Quan điểm nhị nguyên cho rằng thiên nhiên có thể nuôi dưỡng hoặc đáng sợ là đặc điểm của một số truyền thống thơ ca.

  • In the Western literary tradition, dualistic ideals such as the conflict between reason and emotion are often explored in the narrative structure.

    Trong truyền thống văn học phương Tây, các lý tưởng nhị nguyên như xung đột giữa lý trí và cảm xúc thường được khám phá trong cấu trúc tự sự.

  • The morality of dualistic, black-and-white thinking is up for debate, as there are many shades of grey in human experience.

    Đạo đức của lối suy nghĩ nhị nguyên, trắng đen vẫn đang được tranh luận, vì có nhiều sắc thái xám trong trải nghiệm của con người.

  • In some cultural contexts, dualistic concepts such as yin and yang or active and passive principles are seen as essential threads in a holistic worldview.

    Trong một số bối cảnh văn hóa, các khái niệm nhị nguyên như âm và dương hay các nguyên tắc chủ động và thụ động được coi là những sợi chỉ thiết yếu trong một thế giới quan toàn diện.

  • Dualistic explanations such as the divide between nature and nurture or genetics and environment have been challenged by more complex models that explore the interplay between these factors.

    Những giải thích mang tính nhị nguyên như sự phân chia giữa bản chất và sự nuôi dưỡng hay di truyền và môi trường đã bị thách thức bởi các mô hình phức tạp hơn khám phá sự tương tác giữa các yếu tố này.

  • The dualistic perspective of the self as distinct and separate from the outside world is being challenged by developments in the field of neuroscience, which suggests a more integrated and interconnected model.

    Quan điểm nhị nguyên về bản ngã khác biệt và tách biệt với thế giới bên ngoài đang bị thách thức bởi những tiến bộ trong lĩnh vực khoa học thần kinh, cho thấy một mô hình tích hợp và kết nối chặt chẽ hơn.

  • Dualistic religious beliefs often attribute supernatural power and reality to spiritual entities, whereas dualistic philosophies may explore the nature of reality itself.

    Niềm tin tôn giáo nhị nguyên thường gán sức mạnh siêu nhiên và thực tại cho các thực thể tâm linh, trong khi triết lý nhị nguyên có thể khám phá bản chất của chính thực tại.

  • Insofar as dualistic opposites such as peace and war, freedom and oppression, or life and death are inherently related, they represent a paradoxical and complex dualism that requires more sophisticated analysis than simple dichotomies.

    Trong chừng mực mà các mặt đối lập nhị nguyên như hòa bình và chiến tranh, tự do và áp bức, hay sự sống và cái chết vốn có mối quan hệ với nhau, chúng đại diện cho một thuyết nhị nguyên phức tạp và nghịch lý đòi hỏi sự phân tích tinh vi hơn so với các phép phân đôi đơn giản.