Định nghĩa của từ twofold

twofoldadjective

gấp đôi

/ˈtuːfəʊld//ˈtuːfəʊld/

"Twofold" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twegenfeald", kết hợp giữa "twegen" có nghĩa là "two" và "feald" có nghĩa là "fold" hoặc "nhiều". Phần "fold" liên quan đến ý tưởng về một cái gì đó là "folded" hoặc được nhân lên, mang lại cho chúng ta cảm giác về sự tăng gấp đôi hoặc tăng lên. Theo thời gian, phần "twegen" đã được thay thế bằng tiếng Anh hiện đại "two", dẫn đến dạng hiện tại "twofold," có nghĩa là "double" hoặc "bao gồm hai phần".

Tóm Tắt

type tính từ & phó từ

meaninggấp đôi

namespace

consisting of two parts

bao gồm hai phần

Ví dụ:
  • The problem was twofold.

    Vấn đề gấp đôi.

  • His aims were twofold: to become leader of the Opposition and to unite the party around him.

    Mục tiêu của ông gồm có hai mục đích: trở thành lãnh đạo phe đối lập và đoàn kết đảng xung quanh mình.

  • The benefits of exercise are twofold: not only does it improve physical health, but it also promotes mental wellbeing.

    Tập thể dục có hai lợi ích: không chỉ cải thiện sức khỏe thể chất mà còn thúc đẩy sức khỏe tinh thần.

  • The experiment yielded twofold results: the control group showed no improvement, while the test group showed a significant increase.

    Thí nghiệm mang lại kết quả gấp đôi: nhóm đối chứng không có sự cải thiện, trong khi nhóm thử nghiệm cho thấy sự cải thiện đáng kể.

  • The consequences of the decision had twofold implications: it pleased the majority, but frustrated the minority.

    Hậu quả của quyết định này có hai ý nghĩa: nó làm hài lòng phần lớn mọi người nhưng lại làm thất vọng phần thiểu số.

twice as much or as many

gấp đôi hoặc nhiều hơn

Ví dụ:
  • a twofold increase in demand

    cầu tăng gấp đôi

Từ, cụm từ liên quan

All matches