Định nghĩa của từ quintessential

quintessentialadjective

tinh túy

/ˌkwɪntɪˈsenʃl//ˌkwɪntɪˈsenʃl/

"Quintessential" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Từ này ám chỉ bản chất thứ năm, được gọi là "quinta essentia" trong tiếng Latin, được các triết gia cổ đại tin rằng là nguyên tố tinh khiết nhất và cơ bản nhất trong vũ trụ, vượt ra ngoài bốn nguyên tố cổ điển (đất, không khí, lửa, nước). Khái niệm này sau đó được các nhà giả kim áp dụng và cuối cùng, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một thứ hoàn toàn thể hiện bản chất hoặc cốt lõi của một thứ gì đó, đại diện cho hình thức hoàn hảo nhất hoặc điển hình nhất của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa

meaning(triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm

type tính từ

meaning(thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa

meaning(triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm

namespace
Ví dụ:
  • The quintessential American diner serves up greasy burgers, fries, and milkshakes while playing classic rock over the jukebox.

    Quán ăn kiểu Mỹ đặc trưng này phục vụ các món burger béo ngậy, khoai tây chiên và sữa lắc trong khi phát nhạc rock cổ điển qua máy hát tự động.

  • The sunflower is the quintessential symbol of summer, with its bright yellow petals and cheerful demeanor.

    Hoa hướng dương là biểu tượng đặc trưng của mùa hè, với những cánh hoa màu vàng tươi và vẻ đẹp tươi vui.

  • Shakespeare's timeless plays are quintessential works of literature, with their enduring themes of love, betrayal, and redemption.

    Những vở kịch vượt thời gian của Shakespeare là những tác phẩm văn học tiêu biểu, với những chủ đề trường tồn về tình yêu, sự phản bội và sự cứu chuộc.

  • The quintessential coastal town is lined with pastel-colored homes, sandy beaches, and charm that radiates from every corner.

    Thị trấn ven biển đặc trưng này có những ngôi nhà màu phấn, bãi biển đầy cát và nét quyến rũ tỏa sáng ở mọi góc phố.

  • The quintessential hero is strong, loyal, and selfless, always putting the needs of others before his or her own.

    Người anh hùng tiêu biểu là người mạnh mẽ, trung thành và vị tha, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trên nhu cầu của bản thân.

  • The quintessential art collector appreciates the beauty and value of masterpieces by artists such as Monet, Picasso, and Van Gogh.

    Nhà sưu tập nghệ thuật đích thực đánh giá cao vẻ đẹp và giá trị của những kiệt tác của các nghệ sĩ như Monet, Picasso và Van Gogh.

  • The quintessential baseball game is played at a classic stadium filled with passionate fans, shouting, and cheering for the home team.

    Trò chơi bóng chày tiêu biểu được chơi tại một sân vận động cổ điển tràn ngập người hâm mộ cuồng nhiệt, hò hét và cổ vũ cho đội nhà.

  • The quintessential road trip involves cruising down the freeway with the windows rolled down, singing along to classic rock songs, and feeling the wind in your hair.

    Chuyến đi đường bộ thực sự bao gồm việc lái xe trên đường cao tốc với cửa sổ hạ xuống, hát theo những bài hát rock cổ điển và cảm nhận gió thổi qua tóc.

  • The quintessential scholar is a devoted learner, with an inquisitive mind, a love of knowledge, and a thirst for new insights.

    Học giả tiêu biểu là người học tập tận tụy, có trí óc tò mò, tình yêu tri thức và khao khát những hiểu biết mới.

  • The quintessential escape involves leaving behind the hustle and bustle of modern life and immersing oneself in beautiful, unspoiled natural surroundings.

    Sự trốn thoát đích thực chính là thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hiện đại và đắm mình vào môi trường thiên nhiên tươi đẹp, nguyên sơ.