Định nghĩa của từ domestic science

domestic sciencenoun

khoa học gia đình

/dəˌmestɪk ˈsaɪəns//dəˌmestɪk ˈsaɪəns/

Thuật ngữ "domestic science" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một cách để phân loại các kỹ năng nội trợ trước đây chỉ được coi là nhiệm vụ của phụ nữ. Khái niệm này ra đời từ những thay đổi về mặt xã hội và kinh tế của cuộc cách mạng công nghiệp khiến nhiều phụ nữ tham gia lực lượng lao động, khiến họ có ít thời gian hơn cho các công việc gia đình. Để giải quyết vấn đề này, các trường cao đẳng và tổ chức dành cho phụ nữ như Viện Phụ nữ và Hiệp hội Khoa học Gia đình đã được thành lập để cung cấp chương trình giáo dục chính thức về khoa học gia đình, bao gồm nấu ăn, may vá, chăm sóc trẻ em và quản gia. Thuật ngữ "domestic science" được đặt ra để mang lại tính hợp pháp và sự tôn trọng cho những kỹ năng này, vốn rất cần thiết để quản lý gia đình và nuôi dạy con cái. Trong khi thuật ngữ đã phát triển và các thuật ngữ rộng hơn như kinh tế gia đình đã được áp dụng, các nguyên tắc và giá trị mà khoa học gia đình đưa ra vẫn tiếp tục có ảnh hưởng trong các cuộc thảo luận hiện đại về vai trò của phụ nữ và các kỹ năng thực tế cần thiết để sống tự lập.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah excelled in her high school domestic science class, learning practical skills such as cooking, sewing, and household management.

    Sarah rất xuất sắc trong lớp khoa học gia đình ở trường trung học, học được các kỹ năng thực tế như nấu ăn, may vá và quản lý gia đình.

  • Jane's domestic science degree led her to a successful career in food science, where she develops new product recipes for a major company.

    Bằng cấp về khoa học gia đình của Jane đã đưa cô đến với sự nghiệp thành công trong ngành khoa học thực phẩm, nơi cô phát triển công thức sản phẩm mới cho một công ty lớn.

  • The domestic science teacher demonstrated how to create a basic budget and plan meals for a family of four.

    Giáo viên khoa học gia đình đã trình bày cách lập ngân sách cơ bản và lập kế hoạch bữa ăn cho một gia đình bốn người.

  • The classroom was equipped with a modern kitchen for practicing domestic science skills, such as baking bread or making a homemade pasta sauce.

    Lớp học được trang bị bếp hiện đại để thực hành các kỹ năng khoa học gia đình, chẳng hạn như nướng bánh mì hoặc làm nước sốt mì ống tự làm.

  • The students learned how to clean and sterilize kitchen utensils, making them safe to use for food preparation.

    Học sinh được học cách vệ sinh và khử trùng đồ dùng nhà bếp, đảm bảo an toàn khi sử dụng để chế biến thực phẩm.

  • The local domestic science organization held a fundraiser, selling baked goods and handmade goods to support community projects.

    Tổ chức khoa học gia đình địa phương đã tổ chức một buổi gây quỹ, bán các loại bánh nướng và hàng thủ công để hỗ trợ các dự án cộng đồng.

  • Before moving into a new home, Tom took a domestic science class to learn how to handle plumbing and electrical repairs.

    Trước khi chuyển đến nhà mới, Tom đã tham gia lớp khoa học gia đình để học cách xử lý các vấn đề về sửa chữa hệ thống ống nước và điện.

  • The domestic science club organized a family cooking night, where members shared their favorite recipes and tips for preparing healthy, delicious meals.

    Câu lạc bộ khoa học gia đình đã tổ chức đêm nấu ăn gia đình, nơi các thành viên chia sẻ công thức nấu ăn yêu thích và mẹo chế biến những bữa ăn lành mạnh, ngon miệng.

  • The introductory domestic science course covered the basics of food safety, such as proper storage of leftovers and washing hands before handling food.

    Khóa học khoa học gia đình cơ bản bao gồm những kiến ​​thức cơ bản về an toàn thực phẩm, chẳng hạn như cách bảo quản thức ăn thừa đúng cách và rửa tay trước khi chế biến thực phẩm.

  • After retiring from her job as a domestic science teacher, Mary organized a community garden, teaching local residents how to grow fresh produce and cook healthy meals.

    Sau khi nghỉ hưu với công việc giáo viên khoa học gia đình, Mary đã tổ chức một khu vườn cộng đồng, hướng dẫn người dân địa phương cách trồng nông sản tươi và nấu những bữa ăn lành mạnh.