danh từ
sổ tay ghi chép
sổ ghi chép
/ˈdʒɒtə(r)//ˈdʒɑːtər/Từ "jotter" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "jot", có nghĩa là "một lượng nhỏ" hoặc "một jot" (một phần nhỏ). Jotter ban đầu là một cuốn sổ tay hoặc một cuốn sách nhỏ dùng để ghi chép các ghi chú ngắn, thường theo cách ngắn gọn hoặc nguệch ngoạc. Từ "jotter" thường gắn liền với các hoạt động văn học hoặc nghệ thuật, chẳng hạn như viết, phác thảo hoặc sáng tác nhạc. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "jotter" được sử dụng rộng rãi hơn như một từ đồng nghĩa với một ghi chú hoặc bản ghi nhớ ngắn, không chính thức. Jotter có thể là một tờ giấy rời, một mẩu giấy hoặc thậm chí là một tập hợp các ghi chú ngắn gọn, không có tổ chức. Theo thời gian, thuật ngữ "jotter" vẫn được sử dụng phổ biến, cuối cùng dẫn đến thuật ngữ hiện đại "notebook" hoặc "journal". Bất chấp sự phát triển này, ý tưởng cốt lõi của một cuốn sổ ghi chép như một không gian nhỏ, không chính thức để ghi lại những suy nghĩ hoặc ý tưởng vẫn là chủ đề thường trực trong suốt lịch sử.
danh từ
sổ tay ghi chép
a small book used for writing notes in
một cuốn sách nhỏ dùng để ghi chép
Người sinh viên chăm chỉ ghi chép lại mọi điểm mà giáo viên đưa ra trong bài giảng.
Sarah mang theo cuốn sổ tay đến quán cà phê để viết tiểu thuyết.
Trong cuộc họp, Tom nhanh chóng ghi lại các mục hành động mà nhóm đã thảo luận.
Cuốn sổ tay trên tay Lily giống như nét chữ viết tay thời xưa khi cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho bài thuyết trình.
Khi nghệ sĩ biểu diễn đường phố chơi giai điệu của mình, Max lấy sổ tay ra để ghi lại giai điệu bằng chính chữ viết của mình.
an exercise book
một quyển vở bài tập