Định nghĩa của từ rewire

rewireverb

nối lại dây

/ˌriːˈwaɪə(r)//ˌriːˈwaɪər/

Thuật ngữ "rewire" là một biểu thức ẩn dụ mô tả quá trình thay đổi cấu trúc hoặc chức năng của một hệ thống bằng cách thay đổi mạch thần kinh cơ bản của nó. Thuật ngữ này bắt nguồn từ bối cảnh công nghệ của điện, trong đó thuật ngữ "rewiring" dùng để chỉ quá trình định cấu hình lại hệ thống dây điện của một mạch điện để cải thiện hiệu suất hoặc sửa chữa lỗi. Trong khoa học thần kinh, "rewire" được sử dụng để mô tả những thay đổi động xảy ra trong các mạch thần kinh của não để đáp ứng với các kích thích môi trường, học tập, chấn thương hoặc bệnh tật. Những thay đổi này liên quan đến sự phát triển, cắt tỉa và tái cấu trúc các tế bào thần kinh và các kết nối của chúng (khớp thần kinh) có thể dẫn đến các mạch thần kinh mới hoặc thay đổi chức năng của các mạch hiện có. Việc nối lại dây là một quá trình phức tạp và liên tục trong não, được trung gian bởi các hoạt động của nhiều phân tử tín hiệu và quá trình tế bào khác nhau, và rất quan trọng đối với sự phát triển bình thường của não, thích nghi với những trải nghiệm mới và sửa chữa chấn thương. Khái niệm về sự tái cấu trúc thần kinh ngày càng được chú ý trong những năm gần đây, vì các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tính dẻo của não kéo dài vượt xa thời thơ ấu và đến tuổi trưởng thành, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tiềm năng can thiệp điều trị nhằm vào mạch thần kinh để cải thiện chức năng não hoặc điều trị các rối loạn thần kinh.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningmắc lại dây điện của (một toà nhà )

namespace
Ví dụ:
  • After suffering from a stroke, the doctor recommended that he rewire his brain through physical therapy and cognitive exercises to regain his speech and motor skills.

    Sau khi bị đột quỵ, bác sĩ khuyên ông nên điều chỉnh lại não bộ thông qua vật lý trị liệu và các bài tập nhận thức để lấy lại khả năng nói và vận động.

  • The company is planning to rewire its entire IT infrastructure to accommodate the new cloud computing platform they are implementing.

    Công ty đang có kế hoạch tái cấu trúc toàn bộ cơ sở hạ tầng CNTT để phù hợp với nền tảng điện toán đám mây mới mà họ đang triển khai.

  • She decided to rewire her thinking by focusing on the positive aspects of her life instead of dwelling on the negatives.

    Cô quyết định thay đổi suy nghĩ của mình bằng cách tập trung vào những khía cạnh tích cực trong cuộc sống thay vì chỉ chú tâm vào những điều tiêu cực.

  • The government is set to rewire the country's transportation system by investing in electric cars and high-speed trains.

    Chính phủ đang chuẩn bị cải tạo hệ thống giao thông của đất nước bằng cách đầu tư vào ô tô điện và tàu cao tốc.

  • The artist rewired his music by incorporating new genres and instrumentations, creating a unique sound that earned him critical acclaim.

    Nghệ sĩ này đã làm mới âm nhạc của mình bằng cách kết hợp các thể loại và nhạc cụ mới, tạo ra âm thanh độc đáo giúp ông nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình.

  • The teacher rewired her teaching methods by incorporating interactive technology, increasing student engagement and improving their learning outcomes.

    Giáo viên đã thay đổi phương pháp giảng dạy của mình bằng cách kết hợp công nghệ tương tác, tăng cường sự tham gia của học sinh và cải thiện kết quả học tập của họ.

  • He rewired his social circle by cutting ties with toxic friends and replacing them with positive influences.

    Anh ấy đã thay đổi vòng tròn xã hội của mình bằng cách cắt đứt quan hệ với những người bạn độc hại và thay thế họ bằng những người có ảnh hưởng tích cực.

  • The company rewired its sales strategy by targeting a different market, resulting in significant revenue growth.

    Công ty đã xây dựng lại chiến lược bán hàng bằng cách nhắm vào một thị trường khác, dẫn đến tăng trưởng doanh thu đáng kể.

  • She rewired her lifestyle by adopting a healthier eating habit and regular exercise, leading to a visible transformation in her physical and mental wellbeing.

    Cô ấy đã thay đổi lối sống của mình bằng cách áp dụng thói quen ăn uống lành mạnh hơn và tập thể dục thường xuyên, dẫn đến sự thay đổi rõ rệt về sức khỏe thể chất và tinh thần.

  • The country's diplomatic network is being rewired by establishing new alliances and strengthening existing ones, enhancing its geopolitical influence in the region.

    Mạng lưới ngoại giao của đất nước đang được tái thiết bằng cách thiết lập các liên minh mới và củng cố các liên minh hiện có, tăng cường ảnh hưởng địa chính trị trong khu vực.