Định nghĩa của từ dispose of

dispose ofphrasal verb

vứt bỏ

////

Nguồn gốc của cụm từ "dispose of" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "deposer e soustenir", có nghĩa là "đặt và giữ". Cụm từ này là sự kết hợp của hai động từ riêng biệt: "deposer" có nghĩa là "đặt" và "soustenir" có nghĩa là "duy trì" hoặc "giữ gìn". Theo thời gian, khi tiếng Anh mượn từ tiếng Pháp, cụm từ này được đơn giản hóa thành "disposer" trong tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên nghĩa là "đặt". Vào thế kỷ 15, cụm từ "dispose of" bắt đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh. Nó thường ám chỉ hành động phân phối hoặc xử lý một thứ gì đó, chẳng hạn như di sản trong di chúc hoặc phân phối tài sản của một người sau khi họ qua đời. Ngày nay, thuật ngữ "dispose of" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc xử lý chất thải theo cách có trách nhiệm với môi trường đến việc xử lý nghi phạm hình sự trong một vụ bắt giữ. Nguồn gốc của nó trong tiếng Pháp cổ gợi cho chúng ta nhớ đến ảnh hưởng sâu sắc của tiếng Pháp đối với tiếng Anh, và sự phát triển của nó từ "deposer e soustenir" cho thấy cách các từ thường được đơn giản hóa và thích nghi theo thời gian.

namespace

to get rid of somebody/something that you do not want or cannot keep

để loại bỏ ai đó/cái gì đó mà bạn không muốn hoặc không thể giữ

Ví dụ:
  • the difficulties of disposing of nuclear waste

    những khó khăn trong việc xử lý chất thải hạt nhân

  • to dispose of stolen property

    để xử lý tài sản bị đánh cắp

  • Radioactive waste must be disposed of safely.

    Chất thải phóng xạ phải được xử lý an toàn.

to deal with a problem, question or threat successfully

giải quyết thành công một vấn đề, câu hỏi hoặc mối đe dọa

Ví dụ:
  • That seems to have disposed of most of their arguments.

    Có vẻ như điều đó đã bác bỏ hầu hết các lập luận của họ.

to defeat or kill somebody

đánh bại hoặc giết chết ai đó

Ví dụ:
  • It took her a mere 20 minutes to dispose of her opponent.

    Cô chỉ mất 20 phút để hạ gục đối thủ.