phó từ
mát nẻ
điềm tĩnh, bình tĩnh
lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình
lạnh lùng
/ˈkuːlli//ˈkuːlli/Từ "coolly" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17 từ tiếng Anh cổ "cōl" có nghĩa là "cool" và hậu tố "-ly" tạo thành trạng từ. Ban đầu, "coolly" có nghĩa là "theo cách bình tĩnh" hoặc "với sự bình tĩnh". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó bình tĩnh, điềm đạm và kiềm chế, đặc biệt là trong một tình huống đầy thách thức hoặc khó khăn. Vào thế kỷ 19, "coolly" mang một hàm ý mới trong tiếng Anh bản xứ của người Mỹ gốc Phi, mang một giọng điệu lịch sự, thản nhiên và thậm chí dí dỏm. Sắc thái này được cho là bắt nguồn từ các cảnh nhạc jazz và nhạc blues vào đầu thế kỷ 20, khi các nhạc sĩ và nghệ sĩ biểu diễn sử dụng cụm từ này để mô tả thái độ thoải mái và điềm tĩnh của họ giữa sự hỗn loạn. Ngày nay, "coolly" được dùng để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với sự điềm tĩnh, bình tĩnh và tự tin của ai đó khi đối mặt với nghịch cảnh.
phó từ
mát nẻ
điềm tĩnh, bình tĩnh
lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình
in a way that is not friendly or enthusiastic
theo cách không thân thiện hoặc nhiệt tình
"Chúng tôi chỉ là bạn tốt thôi", cô nói một cách lạnh lùng.
Anh ấy đón nhận lời đề nghị của tôi một cách bình tĩnh.
Thám tử bình tĩnh thẩm vấn nghi phạm, bình tĩnh thăm dò xem có dấu hiệu lừa dối nào không.
Cầu thủ bóng đá đã ghi bàn thắng bằng một cú sút chính xác và lạnh lùng, khiến thủ môn phải bất lực.
Siêu mẫu quyến rũ nhấp một ngụm nước, lạnh lùng nhìn khắp phòng để tìm nạn nhân tiếp theo.
in a calm way
một cách bình tĩnh
Mike thì ngạc nhiên nhưng Emma lại tỏ ra rất bình tĩnh.