danh từ
sự tẩy uế
khử trùng
/ˌdɪsɪnˈfekʃn//ˌdɪsɪnˈfekʃn/Từ "disinfection" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "away" hoặc "hoàn toàn", và "infectio" có nghĩa là "nhiễm trùng". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả quá trình loại bỏ hoặc tiêu diệt các tác nhân truyền nhiễm, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc vi-rút, khỏi bề mặt hoặc vật thể. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến khi sự hiểu biết về vi sinh vật ngày càng tăng và tầm quan trọng của vệ sinh và khử trùng được công nhận. Ngày nay, khử trùng là một phần thiết yếu của chăm sóc sức khỏe, sức khỏe môi trường và sức khỏe cộng đồng, được sử dụng để giảm sự lây lan của bệnh tật và duy trì sự sạch sẽ.
danh từ
sự tẩy uế
the act of cleaning something using a substance that kills bacteria
hành động làm sạch một cái gì đó bằng cách sử dụng một chất giết chết vi khuẩn
phương pháp khử trùng thiết bị y tế được khuyến nghị
Bệnh viện đã thực hiện các quy trình khử trùng nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.
Để tiêu diệt vi khuẩn trên các bề mặt thường xuyên tiếp xúc, đội vệ sinh đã sử dụng dung dịch khử trùng mạnh.
Trước đại dịch COVID-19, khăn lau kháng khuẩn và bình xịt khử trùng đã trở thành những vật dụng thiết yếu sử dụng thường xuyên trong các hộ gia đình.
Máy bay đã được khử trùng kỹ lưỡng trước khi lên máy bay để đảm bảo an toàn cho hành khách.
the act of running a computer program to get rid of a computer virus
hành động chạy một chương trình máy tính để loại bỏ vi-rút máy tính
dụng cụ khử trùng