Định nghĩa của từ inharmonious

inharmoniousadjective

Hô thị

/ˌɪnhɑːˈməʊniəs//ˌɪnhɑːrˈməʊniəs/

Từ "inharmonious" bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và từ "harmonious". Bản thân "Harmonious" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "harmonia", ám chỉ "agreement" hoặc "accord". Gốc từ này liên quan đến khái niệm âm nhạc, trong đó sự hòa hợp ngụ ý sự pha trộn dễ chịu của các âm thanh. Do đó, "inharmonious" mô tả sự thiếu cân bằng dễ chịu này, gợi ý sự bất hòa, các yếu tố xung đột hoặc thiếu sự thống nhất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông hài hoà, không cân đối

meaning(âm nhạc) không du dương, không êm tai, chối tai

meaningkhông hoà thuận, không hoà hợp

namespace
Ví dụ:
  • The honking cars and screeching brakes created an inharmonious symphony of urban noise.

    Tiếng còi xe inh ỏi và tiếng phanh xe chói tai tạo nên bản giao hưởng hỗn loạn của tiếng ồn đô thị.

  • The jarring clash of contradictory opinions during the meeting left a sense of inharmonious discordance among the participants.

    Sự xung đột gay gắt của những ý kiến ​​trái chiều trong cuộc họp đã để lại cảm giác bất hòa không hòa hợp giữa những người tham dự.

  • The dissonant notes produced by the out-of-tune instruments created an unsettling, inharmonious sound that caused discomfort to the audience.

    Những nốt nhạc bất hòa phát ra từ các nhạc cụ lệch tông tạo nên âm thanh khó chịu, không hài hòa khiến khán giả cảm thấy khó chịu.

  • The conflicting colors and patterns of the mismatched decor in the room contributed to an inharmonious interior design.

    Màu sắc và hoa văn xung đột của đồ trang trí không đồng bộ trong phòng đã góp phần tạo nên thiết kế nội thất không hài hòa.

  • The harsh, grating voice of the speaker contrasted sharply with the smooth melodies of the other presenters, creating an inharmonious clash in the auditorium.

    Giọng nói khàn khàn, chói tai của diễn giả tương phản rõ rệt với giai điệu du dương của những người thuyết trình khác, tạo nên sự xung đột không hòa hợp trong khán phòng.

  • The digital and analog technologies in the workplace created an inharmonious blend that resulted in technical difficulties and efficiency issues.

    Công nghệ kỹ thuật số và công nghệ tương tự tại nơi làm việc tạo ra sự kết hợp không hài hòa, dẫn đến khó khăn về mặt kỹ thuật và vấn đề về hiệu quả.

  • The clang of pots and pans in the kitchen along with the shouting of cooks caused an inharmonious din that disrupted the peace of the restaurant.

    Tiếng va chạm của xoong chảo trong bếp cùng tiếng la hét của các đầu bếp tạo nên tiếng ồn không đồng đều, phá vỡ sự yên tĩnh của nhà hàng.

  • The clash between the elegant, classical architecture and the modern, edgy design elements in the building created an inharmonious mix that left passersby feeling uneasy.

    Sự va chạm giữa kiến ​​trúc cổ điển thanh lịch và các yếu tố thiết kế hiện đại, sắc sảo trong tòa nhà tạo nên sự pha trộn không hài hòa khiến người qua đường cảm thấy không thoải mái.

  • The acidic tension between the coworkers during the team-building activity led to an inharmonious dynamic that prevented the group from achieving their goals.

    Sự căng thẳng gay gắt giữa các đồng nghiệp trong hoạt động xây dựng nhóm đã dẫn đến sự mất hòa hợp, ngăn cản nhóm đạt được mục tiêu của mình.

  • The discordant mix of flavors in the overly spiced food left a sensation of inharmonious chaos in the diner's mouth.

    Sự kết hợp hương vị không hài hòa trong món ăn quá cay để lại cảm giác hỗn loạn không hài hòa trong miệng thực khách.