Định nghĩa của từ dissonant

dissonantadjective

bất đồng

/ˈdɪsənənt//ˈdɪsənənt/

"Dissonant" bắt nguồn từ tiếng Latin "dissonare", có nghĩa là "phát ra âm thanh không hòa hợp". Nó kết hợp tiền tố "dis-" (có nghĩa là "apart" hoặc "not") và động từ "sonare" (có nghĩa là "phát ra âm thanh"). Khái niệm dissonance, đặc biệt là trong âm nhạc, đề cập đến sự kết hợp âm thanh không hòa hợp hoặc khó chịu. Ý tưởng về âm thanh không hòa hợp này được phản ánh trực tiếp trong nguồn gốc tiếng Latin của từ này, làm nổi bật khái niệm âm thanh "apart" hoặc "not" trong sự hòa hợp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm

meaningkhông hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền lợi, quan điểm)

namespace

not sounding pleasant together

nghe có vẻ không dễ chịu khi ở bên nhau

Ví dụ:
  • dissonant chords/notes/music

    những hợp âm/nốt/âm nhạc không hòa hợp

  • The eerie dissonant chords in the music created an unsettling atmosphere that sent shivers down my spine.

    Những hợp âm chói tai kỳ lạ trong bản nhạc tạo nên bầu không khí bất an khiến tôi rùng mình.

  • The dissonant notes coming from the next room made it difficult for me to concentrate on my work.

    Những âm thanh chói tai phát ra từ phòng bên cạnh khiến tôi khó có thể tập trung vào công việc.

  • The dissonant sound of the car alarm blaring in the middle of the night shattered the peaceful silence of the street.

    Âm thanh chói tai của tiếng còi báo động ô tô vang lên giữa đêm phá vỡ sự tĩnh lặng yên bình của con phố.

  • The dissonant tones of the band's music never failed to ignite strong emotions in its audience.

    Những giai điệu bất hòa trong âm nhạc của ban nhạc chưa bao giờ không khơi dậy những cảm xúc mạnh mẽ trong lòng khán giả.

not in agreement

không đồng ý

Ví dụ:
  • There were a few dissonant voices.

    Có một vài giọng nói bất hòa.

  • The first dissonant note of the debate came from the Opposition leader.

    Ghi chú bất đồng đầu tiên của cuộc tranh luận đến từ lãnh đạo phe đối lập.