Định nghĩa của từ discourse on

discourse onphrasal verb

bài phát biểu về

////

Cụm từ "discourse on" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ cụm từ tiếng Pháp "discours sur", có nghĩa đen là "bài diễn thuyết về". Trong tiếng Pháp, "discours" dùng để chỉ một bài phân tích hoặc thảo luận được nói hoặc viết về một chủ đề cụ thể. Việc sử dụng "on" trong tiếng Pháp là một tiểu từ ngữ pháp đóng vai trò là đại từ chủ ngữ trong một số ngữ cảnh nhất định. Khi được sử dụng với "discours", cụm từ này có thể được dịch sang tiếng Anh là "một cuộc thảo luận về" hoặc "một cách xử lý". Cụm từ này trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 18 như một cách để các nhà triết học và học giả biểu thị một cuộc kiểm tra hoặc phân tích học thuật về một chủ đề cụ thể. Nó bắt đầu thay thế cho cụm từ "luận thuyết về" trang trọng và ít súc tích hơn và kể từ đó đã trở thành một quy ước phổ biến trong các bài viết và phê bình học thuật. Trong cách sử dụng hiện đại, "discourse on" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và học thuật để mô tả một phân tích mang tính phê bình, phân tích hoặc giải thích về một chủ đề hoặc chủ đề. Do đó, nó biểu thị một cuộc khám phá sâu sắc về chủ đề vượt ra ngoài phạm vi giải thích hoặc mô tả đơn thuần.

namespace
Ví dụ:
  • In his latest paper, the linguist explored the complex discourse structures found in conversational exchanges between native speakers of Mandarin.

    Trong bài báo mới nhất của mình, nhà ngôn ngữ học đã khám phá các cấu trúc diễn ngôn phức tạp được tìm thấy trong các cuộc trao đổi trò chuyện giữa những người bản ngữ nói tiếng Quan Thoại.

  • The political scientist analyzed the discourse surrounding gun control legislation in the United States, highlighting the role of fear in shaping public opinion.

    Nhà khoa học chính trị đã phân tích diễn ngôn xung quanh luật kiểm soát súng ở Hoa Kỳ, nhấn mạnh vai trò của nỗi sợ hãi trong việc định hình dư luận.

  • The sociologist used discourse analysis to unpack the ways in which women's experiences of harassment and assault are constructed and communicated in everyday interactions.

    Nhà xã hội học đã sử dụng phương pháp phân tích diễn ngôn để tìm hiểu cách thức xây dựng và truyền đạt trải nghiệm bị quấy rối và tấn công của phụ nữ trong các tương tác hàng ngày.

  • The discourse around climate change has evolved over the past few decades, with scientific evidence increasingly being acknowledged as a critical component of public discourse.

    Cuộc thảo luận xung quanh vấn đề biến đổi khí hậu đã có nhiều thay đổi trong vài thập kỷ qua, với bằng chứng khoa học ngày càng được thừa nhận là một thành phần quan trọng trong cuộc thảo luận công khai.

  • The psychologist investigated the role of discourse in social learning, finding that children's acquisition of language and cognitive skills is significantly influenced by the discourse patterns around them.

    Nhà tâm lý học đã nghiên cứu vai trò của diễn ngôn trong việc học tập xã hội và phát hiện ra rằng việc tiếp thu ngôn ngữ và kỹ năng nhận thức của trẻ em chịu ảnh hưởng đáng kể bởi các mô hình diễn ngôn xung quanh chúng.

  • The historian traced the discourse on race and slavery in the eighteenth century, revealing the complex and overlapping ways in which society talked about these contested issues.

    Nhà sử học này đã theo dõi diễn ngôn về chủng tộc và chế độ nô lệ vào thế kỷ thứ mười tám, chỉ ra những cách phức tạp và chồng chéo mà xã hội thảo luận về những vấn đề gây tranh cãi này.

  • In her article, the media scholar examined the discourse of celebrity culture, revealing the ways in which it constructs and reinforces ideas about social hierarchy, beauty, and success.

    Trong bài viết của mình, học giả truyền thông đã xem xét diễn ngôn về văn hóa người nổi tiếng, chỉ ra những cách thức mà nó xây dựng và củng cố các ý tưởng về thứ bậc xã hội, vẻ đẹp và thành công.

  • The political theorist analyzed the discourse surrounding immigration, arguing that it is consistently shaped by xenophobia, fear, and resentment.

    Nhà lý thuyết chính trị đã phân tích diễn ngôn xung quanh vấn đề nhập cư, lập luận rằng nó luôn bị định hình bởi tâm lý bài ngoại, sợ hãi và oán giận.

  • The philosopher critiqued the discourse of money and economics, arguing that it reflects a deeply flawed set of values and assumptions about human nature and societal organization.

    Nhà triết học này đã phê phán diễn ngôn về tiền bạc và kinh tế, cho rằng nó phản ánh một tập hợp các giá trị và giả định có nhiều sai sót sâu sắc về bản chất con người và tổ chức xã hội.

  • The linguist examined the discourse of hospitality, revealing the complex social and cultural dynamics that underpin everyday interactions between hosts and guests.

    Nhà ngôn ngữ học đã nghiên cứu diễn ngôn về lòng hiếu khách, khám phá ra động lực xã hội và văn hóa phức tạp làm nền tảng cho những tương tác hàng ngày giữa chủ nhà và khách.