Định nghĩa của từ disconcert

disconcertverb

không quan tâm

/ˌdɪskənˈsɜːt//ˌdɪskənˈsɜːrt/

Từ "disconcert" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "dis-certare", có nghĩa là "làm xáo trộn" hoặc "làm phiền". Trong tiếng Latin, "dis-" là tiền tố phủ định chỉ sự đối lập hoặc đảo ngược, và "certare" có nghĩa là "tranh đấu" hoặc "chiến đấu". Vì vậy, "dis-certare" theo nghĩa đen có nghĩa là "tranh đấu với" hoặc "đấu tranh với". Theo thời gian, cụm từ tiếng Latin đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "disconcern", vẫn giữ nguyên nghĩa là "làm xáo trộn" hoặc "làm phiền". Sau đó, vào thế kỷ 15, từ này đã có một chút thay đổi thành "disconcern" và cuối cùng là "disconcert," hiện có nghĩa là khiến ai đó mất tự tin hoặc bình tĩnh, hoặc bị đặt vào thế bất lợi.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm rối, làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...)

meaninglàm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng

namespace
Ví dụ:
  • The sudden silence in the room disconcerted everyone, making them all feel uneasy and uncertain.

    Sự im lặng đột ngột trong phòng khiến mọi người bối rối, cảm thấy lo lắng và bất an.

  • Her direct and intense gaze disconcerted me, leaving me momentarily speechless.

    Cái nhìn trực tiếp và mãnh liệt của cô ấy làm tôi bối rối, nhất thời không nói nên lời.

  • The unexpected visit of my ex-spouse disconcerted me, causing me to feel anxious and uncertain.

    Chuyến viếng thăm bất ngờ của vợ/chồng cũ khiến tôi bối rối, lo lắng và bất an.

  • The mysterious bomb threat at our workplace disconcerted the entire staff, leaving us all feeling shaky and on edge.

    Mối đe dọa đánh bom bí ẩn tại nơi làm việc của chúng tôi khiến toàn bộ nhân viên hoang mang, khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy lo lắng và căng thẳng.

  • The news of my colleague's sudden promotion disconcerted me, leaving me feeling envious and uncertain about my own future.

    Tin tức về việc đồng nghiệp đột nhiên được thăng chức khiến tôi bối rối, cảm thấy ghen tị và không chắc chắn về tương lai của chính mình.

  • The unexpected breakdown of my computer during an important presentation disconcerted me, causing me to falter and stumble.

    Máy tính của tôi bất ngờ bị hỏng trong một buổi thuyết trình quan trọng khiến tôi bối rối, loạng choạng và vấp ngã.

  • The harsh criticism from my boss disconcerted me, leaving me feeling vulnerable and insecure.

    Những lời chỉ trích gay gắt từ sếp khiến tôi bối rối, cảm thấy dễ bị tổn thương và bất an.

  • The sudden swarm of bees entering the conference room disconcerted everyone present, causing us all to jump and scatter.

    Đàn ong đột ngột bay vào phòng hội nghị khiến tất cả mọi người có mặt ở đó đều giật mình và chạy tán loạn.

  • The unexpected announcement of a company restructuring disconcerted us all, leaving us uncertain about our future roles and responsibilities.

    Thông báo bất ngờ về việc tái cấu trúc công ty khiến tất cả chúng tôi bối rối, khiến chúng tôi không chắc chắn về vai trò và trách nhiệm trong tương lai.

  • The sudden appearance of the ghostly figure disconcerted us all, causing us to scream and run in terror.

    Sự xuất hiện đột ngột của bóng ma làm tất cả chúng tôi hoảng sợ, la hét và bỏ chạy.