Định nghĩa của từ unnerve

unnerveverb

unnerve

/ˌʌnˈnɜːv//ˌʌnˈnɜːrv/

Từ "unnerve" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "un" có nghĩa là "not" và "nerve" có nghĩa là "strength" hoặc "lòng can đảm". Điều này phản ánh ý nghĩa của "unnerve" là làm suy yếu hoặc tước đi sức mạnh, lòng can đảm hoặc sự tự tin của ai đó. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo thành "un-nerve", cuối cùng phát triển thành "unnerve" vào thế kỷ 17. Đây là một ví dụ điển hình về cách thêm tiền tố "un" có thể tạo ra một từ có nghĩa ngược lại với nghĩa gốc.

namespace
Ví dụ:
  • The sudden appearance of a large dark object in the water unnerved the swimmers.

    Sự xuất hiện đột ngột của một vật thể lớn màu đen trong nước khiến những người bơi lội hoảng sợ.

  • The ominous silence of the forest unnerved the hikers as they heard nothing but the rustling of leaves.

    Sự im lặng đáng ngại của khu rừng khiến những người đi bộ đường dài lo lắng vì họ chỉ nghe thấy tiếng lá cây xào xạc.

  • The eerie laughter of the clown at the party unnerved the children and sent shivers down their spines.

    Tiếng cười kỳ lạ của chú hề trong bữa tiệc khiến bọn trẻ sợ hãi và rùng mình.

  • The ominous sight of a knife wielded by a sinister figure unnerved the victim and caused them to freeze.

    Cảnh tượng đáng sợ về một con dao do một nhân vật nham hiểm cầm trên tay khiến nạn nhân hoảng sợ và cứng đờ người.

  • The persistent ringing of the unknown number on the phone unnerved the person and made them feel uneasy.

    Tiếng chuông liên tục của số điện thoại lạ trên điện thoại khiến người gọi cảm thấy lo lắng và bất an.

  • The nagging feeling that someone was watching them unnerved the person and caused them to look over their shoulder.

    Cảm giác khó chịu rằng có ai đó đang theo dõi mình khiến người đó thấy lo lắng và phải ngoái đầu nhìn lại.

  • The unexpected twist in the plot of the movie unnerved the audience as they were left questioning what would happen next.

    Tình tiết bất ngờ trong cốt truyện của bộ phim khiến khán giả bối rối vì họ không biết chuyện gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  • The lack of oxygen and oppressive silence of the submerged submarine unnerved the crew and caused their nerves to fray.

    Việc thiếu oxy và sự im lặng ngột ngạt của tàu ngầm khiến thủy thủ đoàn lo lắng và căng thẳng.

  • The looming figure of a ghostly apparition unnerved the people in the haunted house and sent chills down their spines.

    Hình ảnh lờ mờ của một bóng ma khiến những người trong ngôi nhà ma ám lo lắng và rùng mình.

  • The realization that the door they had locked behind them was unlocked and ajar unnerved the people and caused them to panic.

    Việc nhận ra cánh cửa mà họ đã khóa sau lưng không được khóa và hé mở khiến mọi người lo lắng và hoảng loạn.