Định nghĩa của từ throw off

throw offphrasal verb

ném ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "throw off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "θrywan", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "bỏ đi". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh trung cổ thành "throwen" hoặc "ném", với cùng một ý nghĩa. Trong bối cảnh tàu thuyền, "throw off" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16 để mô tả hành động rời khỏi tàu hoặc thả neo, được thực hiện bằng cách ném vật thể xuống biển. Nó cũng được sử dụng để mô tả việc từ bỏ hoặc rũ bỏ chướng ngại vật, chẳng hạn như rũ bỏ kẻ truy đuổi hoặc cởi bỏ quần áo nặng. Theo thời gian, ý nghĩa của "throw off" đã mở rộng để bao gồm cả việc nhún vai hoặc bác bỏ một ý tưởng hoặc trách nhiệm, cũng như di chuyển hoặc ném thứ gì đó bằng vũ lực hoặc bạo lực. Ngày nay, đây là một thành ngữ đa năng với nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó trong thế giới hàng hải vẫn rõ ràng trong các biểu thức như "cast off" và "heave off".

namespace

to manage to get rid of something/somebody that is making you suffer, annoying you, etc.

để cố gắng thoát khỏi thứ gì đó/ai đó đang làm bạn đau khổ, khó chịu, v.v.

Ví dụ:
  • to throw off a cold/your worries/your pursuers

    để xua tan cảm lạnh/lo lắng của bạn/những kẻ truy đuổi bạn

to take off a piece of clothing quickly and carelessly

cởi một mảnh quần áo một cách nhanh chóng và bất cẩn

Ví dụ:
  • She entered the room and threw off her wet coat.

    Cô bước vào phòng và cởi chiếc áo khoác ướt ra.