Định nghĩa của từ discompose

discomposeverb

không có gì khác biệt

/ˌdɪskəmˈpəʊz//ˌdɪskəmˈpəʊz/

"Discompose" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "descomposir", có nghĩa là "phân hủy, làm xáo trộn". Tiền tố "dis-" biểu thị sự phủ định hoặc đảo ngược, trong khi "composir" bắt nguồn từ tiếng Latin "componere", có nghĩa là "đặt lại với nhau". Do đó, "discompose" dịch theo nghĩa đen là "tách rời" hoặc "phá vỡ sự kết hợp". Nó truyền tải ý nghĩa phá vỡ hoặc làm xáo trộn thứ gì đó trước đó đã theo thứ tự hoặc cân bằng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm mất bình tĩnh, làm bối rối, làm xáo động

meaninglàm lo lắng, làm lo ngại

namespace
Ví dụ:
  • The disturbing news discomposed her, causing her to break down in tears.

    Tin tức đáng lo ngại này khiến cô ấy bối rối và bật khóc.

  • The scientist's theory discomposed the entire scholarly community, as it challenged long-held beliefs in the field.

    Lý thuyết của nhà khoa học này đã làm cả cộng đồng học thuật bối rối vì nó thách thức những niềm tin lâu đời trong lĩnh vực này.

  • The unexpected twist in the case discomposed the investigator, leaving her questioning everything she knew.

    Diễn biến bất ngờ của vụ án khiến nữ điều tra bối rối, khiến cô phải đặt câu hỏi về mọi thứ mình biết.

  • The car accident left the victim discomposed physically, with broken bones and internal injuries.

    Vụ tai nạn xe hơi khiến nạn nhân bị suy nhược cơ thể, gãy xương và bị thương bên trong.

  • The revelation of the scandal discomposed the politicians, as it threatened their political careers.

    Việc tiết lộ vụ bê bối đã khiến các chính trị gia bối rối vì nó đe dọa đến sự nghiệp chính trị của họ.

  • The sudden loss of her loved one discomposed the woman, making it difficult for her to cope with the grief.

    Sự mất mát đột ngột của người thân yêu khiến người phụ nữ này suy sụp, khó có thể vượt qua nỗi đau.

  • The news of the drought discomposed the farmers, as they struggled to find a solution to the water shortage.

    Tin tức về hạn hán khiến nông dân bối rối khi họ phải vật lộn tìm giải pháp cho tình trạng thiếu nước.

  • The diagnosis of the terminal illness discomposed the patient, leaving her feeling frightened and vulnerable.

    Việc chẩn đoán mắc bệnh nan y khiến bệnh nhân bối rối, cảm thấy sợ hãi và dễ bị tổn thương.

  • The betrayal of a trusted colleague discomposed the manager, as it impacted the productivity of the team.

    Sự phản bội của một đồng nghiệp đáng tin cậy khiến người quản lý bối rối vì nó ảnh hưởng đến năng suất của nhóm.

  • The criticism of the artist's work discomposed her, causing her to doubt her own creativity and talent.

    Những lời chỉ trích về tác phẩm của nghệ sĩ khiến bà bối rối, nghi ngờ khả năng sáng tạo và tài năng của chính mình.