Định nghĩa của từ disarrange

disarrangeverb

mất trí

/ˌdɪsəˈreɪndʒ//ˌdɪsəˈreɪndʒ/

"Disarrange" là sự kết hợp của hai yếu tố: * **"Dis-"**: Tiền tố này, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "tách ra", "xa ra" hoặc "không". Nó chỉ ra sự đối lập hoặc đảo ngược của một hành động. * **"Arrange"**: Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "arange", có nghĩa là "sắp xếp theo thứ tự" hoặc "chuẩn bị". Do đó, "disarrange" theo nghĩa đen có nghĩa là "tách ra khỏi thứ tự" hoặc "làm cho không có tổ chức". Điều này phản ánh ý nghĩa của nó là phá vỡ hoặc làm xáo trộn một sự sắp xếp hiện có.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm lộn xộn, làm xáo trộn

namespace
Ví dụ:
  • After the unexpected storm, our once organized closet was completely disarranged.

    Sau cơn bão bất ngờ, tủ quần áo vốn ngăn nắp của chúng tôi đã bị xáo trộn hoàn toàn.

  • The stack of papers on my desk has been disarranged again, making it difficult to find anything.

    Đống giấy tờ trên bàn làm việc của tôi lại bị xáo trộn, khiến việc tìm kiếm thứ gì trở nên khó khăn.

  • The disarranged clothes in my suitcase are causing me frustration as I try to pack for my trip.

    Những bộ quần áo lộn xộn trong vali khiến tôi bực bội khi cố gắng sắp xếp hành lý cho chuyến đi.

  • The drawers in the kitchen were disarranged during the move, and I can't seem to find the measuring cups.

    Các ngăn kéo trong bếp bị xáo trộn trong quá trình di chuyển và có vẻ như tôi không thể tìm thấy cốc đong.

  • The explosion in the laboratory disarranged the chemical apparatus, leading to a dangerous situation.

    Vụ nổ trong phòng thí nghiệm làm xáo trộn thiết bị hóa học, dẫn đến tình huống nguy hiểm.

  • The sudden breeze disarranged the stack of books on the shelf, causing some to fall.

    Cơn gió bất ngờ làm xáo trộn chồng sách trên kệ, khiến một số cuốn rơi xuống.

  • The misplaced furniture in the living room has disarranged the entire layout of the room.

    Việc sắp xếp đồ đạc không đúng chỗ trong phòng khách đã làm đảo lộn toàn bộ bố cục của căn phòng.

  • The disarranged utensils and dishes in the sink have led to a whole new level of inconvenience when doing dishes.

    Những dụng cụ và bát đĩa lộn xộn trong bồn rửa đã gây ra sự bất tiện lớn khi rửa bát.

  • The disarranged garden beds missed out on crop production as they couldn't support growth due to improper plant placement.

    Các luống vườn không được sắp xếp hợp lý đã làm mất đi sản lượng cây trồng vì chúng không đủ sức hỗ trợ sự phát triển do cây trồng được bố trí không đúng cách.

  • The disarranged files on my computer have made it difficult for me to find the one I need, leading to wasted time and productivity loss.

    Các tập tin trên máy tính không được sắp xếp hợp lý khiến tôi khó tìm được tập tin mình cần, gây lãng phí thời gian và giảm năng suất.