Định nghĩa của từ discombobulate

discombobulateverb

làm rối trí

/ˌdɪskəmˈbɒbjuleɪt//ˌdɪskəmˈbɑːbjuleɪt/

Từ "discombobulate" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, cụ thể là ở Hoa Kỳ. Đây là một tính từ có nghĩa là làm bối rối, làm khó hiểu hoặc làm xáo trộn suy nghĩ hoặc giác quan của ai đó. Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, nhưng từ này thực chất là sản phẩm của tiếng Anh thời trung cổ và ảnh hưởng của tiếng Latin. Vào thế kỷ 18, "combobulate" là một danh từ dùng để chỉ một loại "sự huyên náo tạm thời" hoặc sự náo động. Theo thời gian, tiền tố "dis-" đã được thêm vào để tạo thành "discombobulate," được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1847. Đến đầu thế kỷ 20, từ này đã trở nên phổ biến, thường trong các bối cảnh hài hước hoặc kỳ quặc. Ngày nay, "discombobulate" là một từ giải trí và kỳ quặc, hoàn hảo để mô tả một tình huống hoàn toàn gây bối rối hoặc bất an.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaning(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm cho lúng túng

namespace
Ví dụ:
  • After stumbling through the labyrinthine shopping mall, I emerged discombobulated and disoriented.

    Sau khi loạng choạng đi qua trung tâm mua sắm như mê cung, tôi trở nên bối rối và mất phương hướng.

  • The unexpected news left me feeling completely discombobulated and in a state of confusion.

    Tin tức bất ngờ này khiến tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối và hoang mang.

  • The computer glitch left us all discombobulated as our work was suddenly undone and we had to start over.

    Sự cố máy tính khiến tất cả chúng tôi bối rối vì công việc của chúng tôi đột nhiên bị phá hỏng và phải bắt đầu lại.

  • The sudden power outage during my presentation left my coworkers and I completely discombobulated and flustered.

    Sự cố mất điện đột ngột khi tôi đang thuyết trình khiến tôi và các đồng nghiệp hoàn toàn bối rối và hoang mang.

  • The technical difficulties with the sound system during the concert discombobulated the performers and left the audience a bit let down.

    Những khó khăn về kỹ thuật với hệ thống âm thanh trong buổi hòa nhạc đã làm các nghệ sĩ biểu diễn bối rối và khiến khán giả có phần thất vọng.

  • After a wild night out, I woke up feeling totally discombobulated and unsure of what had happened the previous evening.

    Sau một đêm chơi bời, tôi thức dậy với cảm giác hoàn toàn bối rối và không biết chuyện gì đã xảy ra vào tối hôm trước.

  • Being asked a question in front of a large audience discombobulated me and I stuttered before regaining my composure.

    Việc bị hỏi một câu hỏi trước đám đông khiến tôi bối rối và lắp bắp trước khi lấy lại bình tĩnh.

  • The unexpected change in plans left us all discombobulated and scrambling to adapt.

    Sự thay đổi bất ngờ trong kế hoạch khiến tất cả chúng tôi bối rối và phải loay hoay tìm cách thích nghi.

  • The sudden arrival of an old friend left me discombobulated as I struggled to remember all the details of our relationship.

    Sự xuất hiện đột ngột của một người bạn cũ khiến tôi bối rối khi cố gắng nhớ lại mọi chi tiết về mối quan hệ của chúng tôi.

  • The news of my promotion left me feeling completely discombobulated and unsure of how to handle the sudden change in my responsibilities at work.

    Tin tức về việc tôi được thăng chức khiến tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối và không biết phải xử lý thế nào trước sự thay đổi đột ngột trong trách nhiệm của mình tại nơi làm việc.