Định nghĩa của từ forehand

forehandnoun

thuận tay

/ˈfɔːhænd//ˈfɔːrhænd/

Từ "forehand" trong quần vợt có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 15. Thuật ngữ "fore" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fore" có nghĩa là "before" hoặc "forward", trong khi "hand" dùng để chỉ vợt hoặc mái chèo. Vào những ngày đầu của quần vợt, thuật ngữ "forehand" dùng để chỉ cú đánh bằng lòng bàn tay hoặc mặt vợt, trước khi vợt phát triển thành thiết kế phức tạp hơn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 17, khi quần vợt trở nên phổ biến ở Châu Âu và Vương quốc Anh. Thuật ngữ "forehand" được dùng để mô tả cú đánh của người chơi cầm vợt theo cách cho phép họ đánh bóng trước khi bóng nảy, sử dụng mặt vợt để tạo độ xoáy và hướng cho bóng. Ngày nay, thuật ngữ "forehand" vẫn được dùng để mô tả loại cú đánh này trong quần vợt và là một phần cơ bản của trò chơi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuận tay

examplea forehand stroke: (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

type danh từ

meaningnửa mình trước (cá ngựa)

examplea forehand stroke: (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

meaning(thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt)

namespace
Ví dụ:
  • During the tennis match, the player smashed a powerful forehand down the line, leaving his opponent struggling to return the ball.

    Trong trận đấu quần vợt, người chơi đã thực hiện cú đánh thuận tay mạnh dọc theo đường biên, khiến đối thủ phải vật lộn để đánh trả bóng.

  • Although she prefers to use her backhand, the tennis player hit an impressive forehand that caught her tournament rival off-guard.

    Mặc dù thích sử dụng cú đánh trái tay, tay vợt này đã có một cú đánh thuận tay ấn tượng khiến đối thủ trong giải đấu của cô bất ngờ.

  • With a precision forehand, the top seed in the tournament easily defeated her opponent, saving match point and advancing to the next round.

    Với cú thuận tay chính xác, hạt giống số 1 của giải đấu đã dễ dàng đánh bại đối thủ, cứu được điểm quyết định và tiến vào vòng tiếp theo.

  • The pro tennis player's forehand was so fast, her opponent could barely get a glance at the ball before it whizzed past her.

    Cú đánh thuận tay của tay vợt chuyên nghiệp này nhanh đến nỗi đối thủ của cô hầu như không kịp nhìn bóng trước khi nó bay vụt qua cô.

  • Her forehand becomes even more effective when she hits a slice, causing the ball to dip and make it harder for her opponent to anticipate.

    Cú đánh thuận tay của cô ấy trở nên hiệu quả hơn khi cô ấy đánh bóng cắt, khiến bóng rơi xuống và khiến đối thủ khó đoán hơn.

  • To perfect her forehand technique, the tennis star regularly conducts drills in practice matches, hitting dozens of balls in each direction.

    Để hoàn thiện kỹ thuật đánh thuận tay, ngôi sao quần vợt này thường xuyên thực hiện các bài tập trong các trận đấu tập, đánh hàng chục quả bóng theo mỗi hướng.

  • The tennis player relies heavily on her forehand, trying to keep her opponent on the back foot by winning key points with this shot.

    Người chơi quần vợt chủ yếu dựa vào cú đánh thuận tay, cố gắng giữ đối thủ ở thế bị động bằng cách giành điểm quan trọng bằng cú đánh này.

  • Her forehand is so powerful, it's often compared to a cannon, with the ball smashing into the court like a missile.

    Cú đánh thuận tay của cô mạnh đến nỗi thường được so sánh với một khẩu đại bác, khiến quả bóng lao xuống sân như một tên lửa.

  • The tennis player expertly used her forehand to set up an overhead smash that sealed her victory in the third set.

    Tay vợt này đã khéo léo sử dụng cú thuận tay của mình để thực hiện cú đập bóng trên cao ấn định chiến thắng ở set thứ ba.

  • After working tirelessly to improve her forehand, she now executes the shot with pinpoint accuracy, making it a valuable weapon in her tennis arsenal.

    Sau khi không ngừng nỗ lực cải thiện cú thuận tay, giờ đây cô thực hiện cú đánh với độ chính xác tuyệt đối, khiến nó trở thành vũ khí giá trị trong bộ sưu tập quần vợt của cô.