Định nghĩa của từ frisbee

frisbeenoun

(môn) ném đĩa

/ˈfrɪzbi/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "Frisbee" bắt nguồn từ Frisbie Baking Company, một tiệm bánh nổi tiếng có trụ sở tại Bridgeport, Connecticut. Những chiếc khuôn bánh nướng của công ty này nhẹ, phẳng và bay tốt khi ném, được các sinh viên đại học địa phương đặt biệt danh là "Frisbie". Vào những năm 1950, một sinh viên đại học, Ed Headrick, đã bắt đầu cải tiến khuôn bánh nướng để cải thiện tính khí động học và khả năng bay của nó. Ông gọi nó là "Pluto Platter" nhưng sau đó lại chọn "Frisbee" để ám chỉ đến Frisbie Baking Company. Năm 1957, Headrick thành lập Whirlybee Corporation, sau này trở thành công ty đồ chơi Wham-O, và giới thiệu chiếc Frisbee hiện đại như chúng ta biết ngày nay.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningdựa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi

namespace

a concave plastic disc designed for skimming through the air as an outdoor game or amusement.

một đĩa nhựa lõm được thiết kế để lướt trong không khí như một trò chơi hoặc giải trí ngoài trời.

Ví dụ:
  • John threw the frisbee with all his might, and Sarah skillfully caught it in mid-air.

    John ném chiếc đĩa bay bằng tất cả sức lực của mình, và Sarah đã khéo léo bắt được nó giữa không trung.

  • During their lunch break, the colleagues played a lively game of frisbee in the nearby park.

    Trong giờ nghỉ trưa, các đồng nghiệp đã chơi một trò chơi ném đĩa sôi nổi ở công viên gần đó.

  • The frisbee flew through the air like a bird, gracefully landing in the hands of the fastest player on the field.

    Chiếc đĩa bay trên không trung như một chú chim, nhẹ nhàng đáp xuống tay người chơi nhanh nhất trên sân.

  • Sally's dog loves chasing after the frisbee she tosses for him in the backyard.

    Chú chó của Sally thích đuổi theo chiếc đĩa bay mà cô ném cho nó ở sân sau.

  • Despite the slight wind, Mark managed to hit his target with a perfect frisbee throw.

    Mặc dù gió nhẹ, Mark vẫn ném đĩa bay trúng đích một cách hoàn hảo.