Định nghĩa của từ dinginess

dinginessnoun

sự bẩn thỉu

/ˈdɪndʒinəs//ˈdɪndʒinəs/

"Dinginess" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ding", có nghĩa là "tối tăm, u ám hoặc bẩn thỉu". Từ "dingy" phát triển từ này, có nghĩa hiện tại vào khoảng thế kỷ 16. Từ này dùng để chỉ trạng thái bị bẩn, phai màu hoặc xỉn màu, thường liên quan đến việc thiếu vệ sinh hoặc tiếp xúc với bụi bẩn. Hậu tố "ness" là một cấu trúc tiếng Anh phổ biến chỉ trạng thái hoặc chất lượng, bổ sung thêm cảm giác dinginess như một đặc điểm của một cái gì đó, chứ không chỉ là một tình trạng tạm thời.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ xỉn, vẻ xám xịt

meaningsự bẩn thỉu, sự dơ dáy, sự cáu bẩn

namespace
Ví dụ:
  • The apartment's dinginess was overwhelming with peeling wallpaper, stained carpets, and a musty odor that hung in the air.

    Căn hộ tồi tàn với giấy dán tường bong tróc, thảm ố màu và mùi ẩm mốc nồng nặc trong không khí.

  • The diner's dinginess was a stark contrast to the bustling crowds of more trendy neighborhoods; the unclean tables, flickering lights, and old-fashioned decor added to the dingy atmosphere.

    Sự tồi tàn của quán ăn hoàn toàn trái ngược với đám đông nhộn nhịp ở những khu phố thời thượng hơn; những chiếc bàn bẩn thỉu, ánh đèn nhấp nháy và cách trang trí lỗi thời làm tăng thêm bầu không khí tồi tàn.

  • The hotel room's dinginess made it difficult to ignore the hairs in the sink and the chipped paint on the walls.

    Sự tối tăm của phòng khách sạn khiến chúng ta khó có thể bỏ qua những sợi tóc trong bồn rửa và lớp sơn bong tróc trên tường.

  • The attic's dinginess was unnerving as cobwebs clung to the corners and dust covered the forgotten treasures of the past.

    Sự tồi tàn của căn gác xép thật đáng sợ khi mạng nhện bám đầy các góc và bụi phủ kín những báu vật bị lãng quên trong quá khứ.

  • The thrift store's dinginess was expected with the tattered clothes, rusty hangers, and dim lighting enveloping the space.

    Sự tồi tàn của cửa hàng đồ cũ là điều dễ hiểu với những bộ quần áo rách rưới, móc treo đồ gỉ sét và ánh sáng mờ ảo bao trùm không gian.

  • The abandoned building's dinginess exuded a sense of danger, from the graffiti and broken glass littering the ground outside, to the peeling paint and decaying walls within.

    Sự tồi tàn của tòa nhà bỏ hoang toát lên cảm giác nguy hiểm, từ những bức vẽ bậy và mảnh kính vỡ nằm rải rác trên mặt đất bên ngoài, đến lớp sơn bong tróc và những bức tường mục nát bên trong.

  • The library's dinginess was both endearing and unsettling, with its old books, dim lighting, and archaic furniture, suggesting the weight of history hanging in the air.

    Sự tồi tàn của thư viện vừa đáng yêu vừa đáng sợ, với những cuốn sách cũ, ánh sáng mờ ảo và đồ nội thất cổ xưa, gợi lên sức nặng của lịch sử lơ lửng trong không khí.

  • The alleyway's dinginess was expected; dark, cool, and littered with garbage; a reminder that the brightness of the city hid a seedy underbelly.

    Sự tồi tàn của con hẻm là điều dễ hiểu; tối tăm, mát mẻ và đầy rác; một lời nhắc nhở rằng sự tươi sáng của thành phố ẩn chứa một mặt trái tồi tệ.

  • The rental car's dinginess was unfortunate with scratches, stains, and disrepair, but nothing could dampen the freedom and adventure that awaited.

    Chiếc xe thuê trông thật tồi tàn với nhiều vết xước, vết bẩn và hư hỏng, nhưng không gì có thể làm giảm đi sự tự do và cuộc phiêu lưu đang chờ đón.

  • The church's dinginess was a surprise; the simple décor, wooden pews, and silent stillness hinted at the sacredness hidden in the quiet.

    Sự tồi tàn của nhà thờ là một điều bất ngờ; phong cách trang trí đơn giản, những dãy ghế gỗ và sự tĩnh lặng ám chỉ sự thiêng liêng ẩn chứa trong sự tĩnh lặng.