Định nghĩa của từ digital art

digital artnoun

nghệ thuật số

/ˌdɪdʒɪtl ˈɑːt//ˌdɪdʒɪtl ˈɑːrt/

Thuật ngữ "digital art" dùng để chỉ việc tạo ra nội dung trực quan hoặc âm thanh bằng các công nghệ kỹ thuật số như máy tính, máy tính bảng và các thiết bị điện tử khác. Nó đại diện cho sự kết hợp giữa các hoạt động nghệ thuật truyền thống với các công nghệ mới nổi, cho phép các hình thức thể hiện và thử nghiệm mới. Nghệ thuật kỹ thuật số bao gồm nhiều phương tiện như hội họa kỹ thuật số, thiết kế đồ họa, hoạt hình, nghệ thuật video và trải nghiệm thực tế ảo. Từ "digital art" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 với việc sử dụng rộng rãi máy tính cá nhân và sự ra đời của phương tiện truyền thông kỹ thuật số như một hình thức thể hiện nghệ thuật chính thống.

namespace

art that is created using computers or other digital media

nghệ thuật được tạo ra bằng máy tính hoặc phương tiện kỹ thuật số khác

Ví dụ:
  • There are plenty of great apps you can use to create digital art.

    Có rất nhiều ứng dụng tuyệt vời mà bạn có thể sử dụng để tạo ra tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số.

  • an exhibition of digital art

    một cuộc triển lãm nghệ thuật kỹ thuật số

  • a digital art class

    một lớp nghệ thuật kỹ thuật số

the different forms of digital art regarded as a group

các hình thức khác nhau của nghệ thuật kỹ thuật số được coi là một nhóm

Ví dụ:
  • He is director of digital arts at Chapman University.

    Ông là giám đốc nghệ thuật số tại Đại học Chapman.