Định nghĩa của từ digitization

digitizationnoun

số hóa

/ˌdɪdʒɪtaɪˈzeɪʃn//ˌdɪdʒɪtəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "digitization" có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi khái niệm máy tính hóa dữ liệu bằng cách chuyển đổi nó thành dạng số, được gọi là "digital," trở nên phổ biến. Tuy nhiên, bản thân thuật ngữ này không được sử dụng phổ biến cho đến những năm 1980, khi quá trình chuyển đổi dữ liệu tương tự, chẳng hạn như văn bản và hình ảnh in, sang định dạng kỹ thuật số, trở nên phổ biến hơn với sự ra đời của công nghệ quét và nhận dạng ký tự quang học (OCR). Nói một cách đơn giản, số hóa đề cập đến quá trình chuyển đổi thông tin tương tự, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh và âm thanh, thành định dạng kỹ thuật số có thể dễ dàng lưu trữ, truyền tải, thao tác và truy xuất bằng máy tính và các thiết bị kỹ thuật số khác. Sự chuyển đổi này từ các hình thức lưu trữ vật lý truyền thống sang định dạng kỹ thuật số đã cách mạng hóa cách chúng ta xử lý thông tin và mở ra những khả năng mới trong các lĩnh vực như y học, giáo dục và kinh doanh.

namespace
Ví dụ:
  • The process of converting physical documents and records into digital format is known as digitization. For instance, many libraries and archives are digitizing their collections to make them more accessible to the public.

    Quá trình chuyển đổi tài liệu và hồ sơ vật lý sang định dạng kỹ thuật số được gọi là số hóa. Ví dụ, nhiều thư viện và kho lưu trữ đang số hóa các bộ sưu tập của họ để công chúng có thể tiếp cận dễ dàng hơn.

  • The digitization of medical records has made it easier for doctors to share information with each other and improve patient outcomes. For example, a patient's X-rays and MRI scans can now be transmitted digitally, rather than having to be physically transported between healthcare providers.

    Việc số hóa hồ sơ bệnh án giúp các bác sĩ dễ dàng chia sẻ thông tin với nhau và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân. Ví dụ, giờ đây, ảnh chụp X-quang và MRI của bệnh nhân có thể được truyền kỹ thuật số, thay vì phải vận chuyển vật lý giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The digitization of movie and TV studios has revolutionized the way content is produced and delivered. Instead of relying on physical film or videotape, producers can now work entirely digitally, allowing for greater flexibility and efficiency.

    Việc số hóa các hãng phim và truyền hình đã cách mạng hóa cách sản xuất và phân phối nội dung. Thay vì dựa vào phim hoặc băng video vật lý, giờ đây các nhà sản xuất có thể làm việc hoàn toàn bằng kỹ thuật số, cho phép linh hoạt và hiệu quả hơn.

  • Digitization has made it possible for individuals to seamlessly work from home, as they can easily access digital files and communicate with colleagues via email and video conferencing platforms like Zoom.

    Quá trình số hóa giúp mọi người có thể làm việc tại nhà dễ dàng vì họ có thể dễ dàng truy cập các tệp kỹ thuật số và giao tiếp với đồng nghiệp qua email và các nền tảng hội nghị truyền hình như Zoom.

  • The digitization of the music industry has led to the rise of music streaming services like Spotify and Apple Music, providing users with vast libraries of songs to listen to on demand.

    Quá trình số hóa ngành công nghiệp âm nhạc đã dẫn đến sự ra đời của các dịch vụ phát nhạc trực tuyến như Spotify và Apple Music, cung cấp cho người dùng thư viện bài hát khổng lồ để nghe theo yêu cầu.

  • In the world of education, digitization has opened up new possibilities for distance learning and online courses, making it possible for students to pursue their education from anywhere in the world.

    Trong thế giới giáo dục, số hóa đã mở ra nhiều khả năng mới cho việc học từ xa và các khóa học trực tuyến, giúp sinh viên có thể theo đuổi việc học của mình ở bất kỳ đâu trên thế giới.

  • Digitization has transformed the way museums and art galleries operate, with many now using digital technologies to create interactive exhibits and virtual experiences.

    Số hóa đã thay đổi cách thức hoạt động của các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật, nhiều nơi hiện đang sử dụng công nghệ kỹ thuật số để tạo ra các cuộc triển lãm tương tác và trải nghiệm ảo.

  • The digitization of the fashion industry has allowed for greater customization and personalization, as designers can now create and produce digital garments that can be customized to fit individual body types.

    Quá trình số hóa ngành thời trang đã cho phép tùy chỉnh và cá nhân hóa nhiều hơn, vì giờ đây các nhà thiết kế có thể tạo và sản xuất các loại trang phục kỹ thuật số có thể tùy chỉnh để phù hợp với từng dáng người.

  • Digitization has paved the way for new forms of entertainment, such as virtual reality and augmented reality experiences, which allow users to immerse themselves in entirely new worlds.

    Số hóa đã mở đường cho các hình thức giải trí mới, chẳng hạn như thực tế ảo và trải nghiệm thực tế tăng cường, cho phép người dùng đắm chìm vào một thế giới hoàn toàn mới.

  • The ongoing digitization of transportation has led to the rise of self-driving cars, which use digital technologies to navigate the road and communicate with other vehicles around them.

    Quá trình số hóa giao thông đang diễn ra đã dẫn đến sự ra đời của xe tự lái, sử dụng công nghệ kỹ thuật số để điều hướng đường đi và giao tiếp với các phương tiện khác xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches