Định nghĩa của từ indigestion

indigestionnoun

khó tiêu

/ˌɪndɪˈdʒestʃən//ˌɪndɪˈdʒestʃən/

Từ "indigestion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, thuật ngữ dùng để chỉ chứng khó tiêu là "indigesta", theo nghĩa đen có nghĩa là "không tiêu hóa". Thuật ngữ "indigesta" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in-" có nghĩa là "not" hoặc "ngược lại", và động từ "digerere" có nghĩa là "tiêu hóa". Do đó, "indigesta" được dùng để mô tả những loại thực phẩm không được tiêu hóa đúng cách do nhiều yếu tố khác nhau như ăn quá nhiều, quá nhanh hoặc tiêu thụ thực phẩm khó tiêu. Theo thời gian, thuật ngữ "indigesta" đã phát triển thành "indigestio" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "indigestion" trong tiếng Anh hiện đại. Lần đầu tiên từ "indigestion" được ghi chép lại trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14, trong một văn bản tiếng Anh trung đại, "Trevisa's 'English Translation of Bartholomaeus' De Proprietatibus Rerumlibri.'" Văn bản mô tả chứng khó tiêu là một vấn đề sức khỏe phổ biến có thể dẫn đến các bệnh khác nếu không được điều trị. Ngày nay, chứng khó tiêu là một tình trạng bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến nhiều người trên toàn thế giới. Nó được đặc trưng bởi các triệu chứng như đầy hơi, đầy hơi, khó chịu ở bụng và ợ nóng, và thường do ăn quá nhiều, ăn đồ cay hoặc uống đồ uống có ga. Trong những trường hợp nghiêm trọng, chứng khó tiêu có thể dẫn đến các rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như loét hoặc bệnh trào ngược axit.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng khó tiêu

meaningtình trạng không tiêu hoá

meaningsự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội

namespace
Ví dụ:
  • After devouring a heavy meal, Sarah complained of indigestion and burped frequently.

    Sau khi ăn một bữa ăn thịnh soạn, Sarah phàn nàn về chứng khó tiêu và ợ hơi thường xuyên.

  • John's indigestion kept him up all night, making it difficult for him to concentrate at work the next day.

    Chứng khó tiêu của John khiến anh ấy mất ngủ suốt đêm, khiến anh ấy khó có thể tập trung làm việc vào ngày hôm sau.

  • Maria's indigestion worsened after she indulged in too many spicy dishes at a local restaurant.

    Chứng khó tiêu của Maria trở nên tồi tệ hơn sau khi cô ăn quá nhiều món cay tại một nhà hàng địa phương.

  • The rich sauces at the dinner party disagreed with John's indigestion, and he had to excuse himself from the table.

    Các loại nước sốt đậm đà trong bữa tiệc tối không hợp với chứng khó tiêu của John, và anh ấy phải xin phép rời khỏi bàn.

  • Jennifer's indigestion kicked in hours after lunch, leaving her feeling uncomfortable and bloated.

    Chứng khó tiêu của Jennifer xuất hiện nhiều giờ sau bữa trưa, khiến cô cảm thấy khó chịu và đầy hơi.

  • The doctor recommended that John avoid certain foods to alleviate his chronic indigestion.

    Bác sĩ khuyên John nên tránh một số loại thực phẩm nhất định để giảm chứng khó tiêu mãn tính của anh.

  • After a week of poor eating habits, Rachel's indigestion caught up with her, and she decided to re-evaluate her diet.

    Sau một tuần ăn uống kém, chứng khó tiêu của Rachel đã ảnh hưởng đến cô, và cô quyết định xem xét lại chế độ ăn của mình.

  • Tom's indigestion was so severe that he had to skip dinner and instead settle for a turkey sandwich.

    Chứng khó tiêu của Tom nghiêm trọng đến mức anh phải bỏ bữa tối và thay vào đó chỉ ăn bánh sandwich gà tây.

  • The aroma of spices in the kitchen made Sarah's indigestion flare up, causing her discomfort.

    Mùi gia vị trong bếp khiến chứng khó tiêu của Sarah bùng phát, gây ra cảm giác khó chịu.

  • In response to her indigestion, Sarah decided to embark on a new exercise routine to aid in digestion.

    Để giải quyết chứng khó tiêu, Sarah quyết định thực hiện một bài tập mới để hỗ trợ tiêu hóa.