Định nghĩa của từ digestive biscuit

digestive biscuitnoun

bánh quy tiêu hóa

/daɪˌdʒestɪv ˈbɪskɪt//daɪˌdʒestɪv ˈbɪskɪt/

Thuật ngữ "digestive biscuit" ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 do những lo ngại về sức khỏe phát sinh từ quá trình công nghiệp hóa chế biến thực phẩm. Khi chế độ ăn uống của mọi người chuyển sang nhiều thực phẩm chế biến hơn, nhận thức về khả năng gây ra các vấn đề về tiêu hóa ngày càng tăng. Bánh quy, trước đây được gọi là "bánh quy thông thường" hoặc "bánh quy ăn sáng", đã được đổi tên thành "digestive biscuit" để nhấn mạnh những lợi ích tiêu hóa được cho là của nó. Thuật ngữ "digestive" được đặt ra do hàm lượng chất xơ cao trong bánh quy, được cho là thúc đẩy tiêu hóa tốt. Vào thời điểm đó, chất xơ được cho là cần thiết cho quá trình tiêu hóa thích hợp, vì nó giúp ngăn ngừa táo bón và thúc đẩy nhu động ruột khỏe mạnh. Bột mì nguyên cám được sử dụng trong bánh quy tiêu hóa rất giàu chất xơ, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho những người muốn tăng cường sức khỏe tiêu hóa. Sự phổ biến của bánh quy tiêu hóa như một thực phẩm tốt cho sức khỏe nhanh chóng lan rộng và chúng trở thành thực phẩm chủ yếu trong các hộ gia đình Anh. Ngày nay, thuật ngữ "digestive biscuit" thường được sử dụng để chỉ một loại bánh quy được làm bằng bột mì nguyên cám và có hàm lượng chất xơ vừa phải. Bánh quy thường được dùng làm đồ ăn nhẹ hoặc đồ ăn sáng, và cũng được dùng trong các món nướng và liên quan đến nướng như bánh trifle và bánh phô mai.

namespace
Ví dụ:
  • I dipped my digestive biscuit in my tea to soften it up before enjoying the satisfying crunch.

    Tôi nhúng bánh quy tiêu hóa vào trà để làm mềm bánh trước khi thưởng thức hương vị giòn tan hấp dẫn.

  • As a child, I would take nibbles off my dad's digestive biscuits while he read the newspaper.

    Khi còn nhỏ, tôi thường cắn thử bánh quy tiêu hóa của bố khi ông đọc báo.

  • In the morning, I added a small stack of digestive biscuits to my breakfast plate, which I savored one by one.

    Vào buổi sáng, tôi thêm một chồng bánh quy tiêu hóa nhỏ vào đĩa ăn sáng và thưởng thức từng chiếc một.

  • After dinner, my grandmother would serve us digestive biscuits and a cup of hot chocolate as a decadent treat.

    Sau bữa tối, bà tôi sẽ phục vụ chúng tôi bánh quy tiêu hóa và một tách sô cô la nóng như một món ăn xa hoa.

  • My friend told me that digestive biscuits are a great source of fiber, perfect for keeping your digestive system in check.

    Bạn tôi nói với tôi rằng bánh quy tiêu hóa là nguồn chất xơ tuyệt vời, rất tốt để kiểm soát hệ tiêu hóa.

  • When I am feeling hungry between meals, I reach for a digestive biscuit, which is a filling and satisfying snack.

    Khi tôi cảm thấy đói giữa các bữa ăn, tôi sẽ ăn một chiếc bánh quy tiêu hóa, đây là một món ăn nhẹ giúp no bụng và thỏa mãn nhu cầu.

  • The digestive biscuits were the perfect accompaniment to my afternoon tea, their texture and flavor adding a delicious touch to the experience.

    Bánh quy tiêu hóa là món ăn kèm hoàn hảo cho bữa trà chiều của tôi, kết cấu và hương vị của chúng mang đến một nét ngon tuyệt cho trải nghiệm này.

  • I often bring a few digestive biscuits with me on long car journeys to snack on when hunger strikes.

    Tôi thường mang theo một vài chiếc bánh quy tiêu hóa trong những chuyến đi dài bằng ô tô để ăn nhẹ khi đói.

  • My colleague suggested we have digestive biscuits for our mid-morning break, which proved to be an excellent idea as we were all feeling a bit weak after our intense meeting.

    Người đồng nghiệp của tôi gợi ý chúng tôi nên ăn bánh quy tiêu hóa vào giờ nghỉ giữa buổi sáng, và đó quả là một ý tưởng tuyệt vời vì tất cả chúng tôi đều cảm thấy hơi yếu sau cuộc họp căng thẳng.

  • The tea and digestive biscuits tasted exceptionally good tonight, as I was a bit stressed and needed a break from my work routine.

    Trà và bánh quy tiêu hóa có hương vị đặc biệt ngon tối nay, vì tôi hơi căng thẳng và cần nghỉ ngơi sau công việc thường ngày.