Định nghĩa của từ digestif

digestifnoun

tiêu hóa

/ˌdiːʒeˈstiːf//ˌdiːʒeˈstiːf/

Từ "digestif" bắt nguồn từ tiếng Latin "digestio", có nghĩa là "tiêu hóa". Từ này dùng để chỉ một loại rượu mùi hoặc rượu mạnh được phục vụ sau bữa ăn để hỗ trợ tiêu hóa. Khái niệm về digestif có từ thời cổ đại, khi mọi người tin rằng một số loại thảo mộc và gia vị có đặc tính chữa bệnh có thể giúp tiêu hóa. Vào thế kỷ 17 và 18, giới quý tộc châu Âu sẽ phục vụ digestif cùng với bữa ăn của họ để tăng cường sức khỏe tiêu hóa. Những loại rượu mùi này thường chứa các thành phần như thảo mộc, gia vị và rượu đắng, được cho là có tác dụng kích thích tiêu hóa và làm giảm chứng khó tiêu. Ngày nay, digestif vẫn phổ biến trên khắp châu Âu, đặc biệt là ở Ý, Pháp và Tây Ban Nha. Chúng thường có dạng amaros (rượu mùi đắng), chẳng hạn như Aperol hoặc Cynar, hoặc các digestif truyền thống như Sambuca, Ricard hoặc Jägermeister.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthức uống giúp cho tiêu hoá

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, the group gathered around the table to enjoy a selection of powerful digestifs, such as cognac, armagnac, and grappa.

    Sau bữa tối, cả nhóm tụ tập quanh bàn để thưởng thức nhiều loại rượu mạnh như rượu cognac, rượu armagnac và rượu grappa.

  • The sommelier recommended a rich and indulgent dessert wine as the perfect digestif to follow such a lavish feast.

    Người pha chế rượu đã giới thiệu một loại rượu vang tráng miệng đậm đà và hấp dẫn như một loại đồ uống lý tưởng để tiêu hóa sau một bữa tiệc xa hoa như vậy.

  • As the waiter presented the digestif menu, the restaurant's atmosphere shifted from one of leisurely conversation to that of an awakened and lively discussion.

    Khi người phục vụ đưa ra thực đơn, bầu không khí trong nhà hàng chuyển từ cuộc trò chuyện nhàn nhã sang cuộc thảo luận sôi nổi và tỉnh táo.

  • The digestif was consumed after a hearty meal in France, where the concept of an after-dinner drink to aid digestion is deeply ingrained in culture.

    Thức uống này được dùng sau một bữa ăn thịnh soạn ở Pháp, nơi mà khái niệm về một thức uống sau bữa tối để hỗ trợ tiêu hóa đã ăn sâu vào văn hóa.

  • The hostess offered guests a choice of digestifs, explaining that the strong flavors stimulate the appetite and help break down food in the stomach.

    Nữ tiếp viên đưa ra cho khách nhiều lựa chọn đồ uống hỗ trợ tiêu hóa, giải thích rằng hương vị mạnh sẽ kích thích sự thèm ăn và giúp phân hủy thức ăn trong dạ dày.

  • The distillery's signature digestif, made from roasted barley and spices, was a hit among the diners, leaving all guests with a contented buzz and an eagerness for the next meal.

    Loại rượu tiêu hóa đặc trưng của lò chưng cất, được làm từ lúa mạch rang và gia vị, đã được thực khách yêu thích, khiến tất cả thực khách đều cảm thấy sảng khoái và háo hức cho bữa ăn tiếp theo.

  • In Italy, where digestifs are often bitter, the guests gratefully sipped their amaro and grappa, eager for the caramelized, aftertaste that promised to soothe their digestion.

    Ở Ý, nơi rượu tiêu hóa thường có vị đắng, khách khứa vui vẻ nhấp từng ngụm amaro và grappa, háo hức với dư vị caramel hứa hẹn sẽ làm dịu hệ tiêu hóa của họ.

  • At the high-end restaurant, the digestifs were not merely a chance to indulge in a post-meal treat but an opportunity for guests to compare notes, learn about producing areas, and even assess the ripeness of the year's crop.

    Tại nhà hàng cao cấp, các loại rượu tiêu hóa không chỉ là cơ hội để thưởng thức đồ ăn nhẹ sau bữa ăn mà còn là cơ hội để khách so sánh thông tin, tìm hiểu về các vùng sản xuất và thậm chí đánh giá độ chín của vụ mùa trong năm.

  • Many people enjoy a variety of digestifs after dining, allowing their bodies to slowly yet efficiently break down the essence of each meal.

    Nhiều người thích nhiều loại đồ uống hỗ trợ tiêu hóa sau bữa ăn, giúp cơ thể phân hủy chậm rãi nhưng hiệu quả tinh túy của mỗi bữa ăn.

  • Digestifs take on a significant role, both as a culinary aspect and as a familiar ritual at the dinner table, and this has been true across cultures for centuries.

    Thức ăn tiêu hóa đóng vai trò quan trọng, vừa là khía cạnh ẩm thực vừa là nghi lễ quen thuộc trên bàn ăn, và điều này đúng ở mọi nền văn hóa trong nhiều thế kỷ.