Định nghĩa của từ brandy

brandynoun

rượu mạnh

/ˈbrændi//ˈbrændi/

Từ "brandy" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "brandewijn", có nghĩa là "rượu cháy". Vào thế kỷ 13, rượu mạnh được làm bằng cách chưng cất rượu để loại bỏ nước thừa và bảo quản rượu. Thuật ngữ "brand" dùng để chỉ quá trình đốt hoặc đun nóng được sử dụng để làm bay hơi nước và cô đặc rượu. Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã phát triển thành "brandy." Ngày nay, rượu mạnh là một loại rượu mạnh được làm từ trái cây lên men, thường là nho, và được chưng cất để tạo ra một loại đồ uống mạnh, thơm. Tên "brandy" đã được sử dụng trên toàn cầu và hiện được sử dụng để mô tả nhiều loại rượu mạnh, bao gồm cognac, armagnac và các loại rượu mạnh trái cây khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningrượu branđi, rượu mạnh

meaningmũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)

namespace

a strong alcoholic drink made from wine

một loại đồ uống có cồn mạnh làm từ rượu vang

Ví dụ:
  • a bottle of brandy

    một chai rượu mạnh

  • Do you drink brandy?

    Bạn có uống rượu mạnh không?

  • It's a fine French brandy.

    Đây là loại rượu mạnh hảo hạng của Pháp.

Ví dụ bổ sung:
  • He added a dash of brandy to his coffee.

    Anh ấy thêm một chút rượu mạnh vào tách cà phê của mình.

  • He sat cradling his brandy glass.

    Anh ta ngồi ôm chặt ly rượu mạnh của mình.

  • She poured herself a large measure of brandy.

    Cô ấy rót cho mình một cốc rượu mạnh lớn.

a glass of brandy

một ly rượu mạnh

Ví dụ:
  • a brandy and soda

    một ly rượu mạnh và soda