Định nghĩa của từ petrol

petrolnoun

xăng dầu

/ˈpɛtr(ə)l/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "petrol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "petra," có nghĩa là "rock" hoặc "đá," và từ tiếng Hy Lạp "oleum," có nghĩa là "dầu." Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "petroleum" được đặt ra để mô tả trữ lượng dầu mới được phát hiện. Từ "petrol" xuất hiện như một dạng rút gọn của "petroleum" và trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là ở Anh và Úc. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "gasoline" được sử dụng rộng rãi hơn. Ngày nay, từ "petrol" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ sản phẩm tinh chế có nguồn gốc từ dầu thô, được sử dụng làm nhiên liệu cho xe cộ và các động cơ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdầu xăng

namespace
Ví dụ:
  • I filled up my car with petrol at the gas station on the corner yesterday.

    Hôm qua tôi đã đổ đầy xăng cho xe ở trạm xăng góc phố.

  • I forgot to check the petrol gauge before setting off on my road trip and ran out of fuel halfway through the journey.

    Tôi quên kiểm tra đồng hồ xăng trước khi lên đường và hết xăng giữa đường.

  • The petrol prices in this city are outrageously high compared to other parts of the country.

    Giá xăng ở thành phố này cao ngất ngưởng so với các nơi khác trong cả nước.

  • My car requires premium petrol, but I usually put regular in to save some money at the pump.

    Xe của tôi cần xăng cao cấp, nhưng tôi thường đổ xăng thường để tiết kiệm tiền.

  • I prefer driving a car that uses diesel rather than petrol due to the better fuel economy.

    Tôi thích lái xe sử dụng dầu diesel hơn là xăng vì nó tiết kiệm nhiên liệu hơn.

  • The petrol fumes from the busy motorway made my eyes water as I drove past.

    Mùi xăng từ xa lộ đông đúc khiến mắt tôi cay xè khi lái xe qua.

  • After upgrading to a hybrid car, I rarely buy petrol anymore and instead recharge the battery with electricity.

    Sau khi nâng cấp lên xe hybrid, tôi hiếm khi mua xăng nữa mà thay vào đó sạc pin bằng điện.

  • As I don't drive very often, I have a small tank of petrol that I only replace every few months.

    Vì tôi không lái xe thường xuyên nên tôi chỉ có một bình xăng nhỏ mà tôi chỉ thay vài tháng một lần.

  • I'll have to stop for petrol soon because the petrol light on my dashboard is flashing.

    Tôi sẽ phải dừng lại để đổ xăng sớm thôi vì đèn báo xăng trên bảng điều khiển đang nhấp nháy.

  • The petrol station attendant advised me to top up my tank before heading out on a long drive to avoid running out in the middle of nowhere.

    Nhân viên trạm xăng khuyên tôi nên đổ đầy bình trước khi lái xe đường dài để tránh hết xăng giữa đường.