Định nghĩa của từ exhaust pipe

exhaust pipenoun

ống xả

/ɪɡˈzɔːst paɪp//ɪɡˈzɔːst paɪp/

Thuật ngữ "exhaust pipe" dùng để chỉ thành phần trong động cơ đốt trong có chức năng đẩy khí cháy ra ngoài trong quá trình đốt cháy. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ô tô, khi xe chủ yếu được cung cấp năng lượng bởi động cơ hơi nước. Vào đầu thế kỷ 20, một loại động cơ mới gọi là động cơ xăng đã được giới thiệu. Động cơ này có nhiều ưu điểm hơn động cơ hơi nước, chẳng hạn như hiệu suất và công suất đầu ra lớn hơn, nhưng cũng tạo ra một sản phẩm phụ - khí thải. Ban đầu, những loại khí này được phép thoát ra ngoài khí quyển thông qua một lỗ mở ở đáy động cơ được gọi là "cổng xả". Tuy nhiên, điều này dẫn đến các vấn đề về ô nhiễm và tiếng ồn, cũng như hiệu suất giảm do áp suất ngược trong động cơ. Để giải quyết những lo ngại này, các kỹ sư đã phát triển một hệ thống trong đó ống xả được định tuyến bên ngoài xe, tương tự như cách bố trí các lỗ thông hơi trong tòa nhà để giải phóng không khí nóng, cũ. Ống này, được gọi là hệ thống xả, giúp giảm tiếng ồn, ngăn ngừa ô nhiễm và cải thiện hiệu suất tổng thể bằng cách buộc khí thải rời khỏi xe với vận tốc cao hơn. Tóm lại, thuật ngữ "exhaust pipe" có thể bắt nguồn từ nguồn gốc của động cơ xăng và nhu cầu quản lý sản phẩm phụ của khí thải để tăng hiệu suất và mang lại lợi ích cho môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the engine was turned off, the hot exhaust pipe of the car radiated out heat, warning anyone nearby to stay clear.

    Ngay khi động cơ tắt, ống xả nóng của xe tỏa ra nhiệt, cảnh báo bất kỳ ai ở gần đó phải tránh xa.

  • The mechanic inspected the exhaust pipe for any signs of damage or corrosion during the routine maintenance checkup.

    Người thợ máy đã kiểm tra ống xả để tìm bất kỳ dấu hiệu hư hỏng hoặc ăn mòn nào trong quá trình kiểm tra bảo dưỡng định kỳ.

  • On the highway, the vehicles' exhaust pipes produced a deafening roar, causing the driver to crank up the music.

    Trên đường cao tốc, ống xả của xe phát ra tiếng gầm rú chói tai khiến tài xế phải bật nhạc lớn.

  • The shiny chrome exhaust pipe of the sports car accentuated the vehicle's sleek design, making it a head-turner.

    Ống xả mạ crôm sáng bóng của chiếc xe thể thao làm nổi bật thiết kế bóng bẩy của chiếc xe, khiến nó trở nên thu hút mọi ánh nhìn.

  • The exhaust pipe on the old truck was so rusted and worn out that it let out an unpleasant odor and thick smoke.

    Ống xả trên chiếc xe tải cũ bị rỉ sét và mòn đến mức thải ra mùi khó chịu và khói dày đặc.

  • The quiet electric car had no exhaust pipe, making it a greener and cleaner alternative to traditional gas-powered vehicles.

    Chiếc xe điện không gây tiếng ồn này không có ống xả, khiến nó trở thành lựa chọn thay thế xanh hơn và sạch hơn so với các loại xe chạy bằng xăng truyền thống.

  • The driver noticed smoke billowing from the exhaust pipe of the aging pickup truck, indicating that it needed an urgent repair.

    Người lái xe nhận thấy khói bốc lên từ ống xả của chiếc xe bán tải cũ, cho thấy xe cần được sửa chữa khẩn cấp.

  • The mechanic replaced the damaged exhaust pipe with a brand new one, hoping that it would solve the car's frequent backfiring problem.

    Người thợ máy đã thay thế ống xả bị hỏng bằng một ống hoàn toàn mới, hy vọng rằng nó sẽ giải quyết được vấn đề nổ ngược thường xuyên của xe.

  • The race car's exhaust pipe was modified to increase its performance and decrease its weight, allowing it to compete at high speeds.

    Ống xả của xe đua đã được cải tiến để tăng hiệu suất và giảm trọng lượng, cho phép xe đua ở tốc độ cao.

  • The motorcyclist revved the engine, letting the loud noise and hot exhaust pipe propel him forward with an empowering rush.

    Người lái xe máy tăng tốc, để tiếng ồn lớn và ống xả nóng đẩy anh ta về phía trước với một sức mạnh mạnh mẽ.