Định nghĩa của từ dial in

dial inphrasal verb

quay số vào

////

Cụm từ "dial in" ban đầu xuất hiện trong ngành viễn thông vào những năm 1960 để biểu thị việc kết nối với hệ thống máy tính hoặc mạng từ xa thông qua modem bằng cách quay số điện thoại cụ thể. Nó phiên âm hành động vật lý là xoay mặt số trên điện thoại quay số để thiết lập kết nối qua các đường dây viễn thông. Cụm từ này dần dần mở rộng cách sử dụng để mô tả việc tham gia hội nghị hoặc cuộc họp ảo thông qua hệ thống hội nghị truyền hình bằng cách quay số điện thoại được chỉ định và làm theo lời nhắc để đăng nhập. Theo thời gian, "dial in" cũng phát triển để bao gồm các chế độ giao tiếp từ xa khác, chẳng hạn như truy cập các dịch vụ kỹ thuật số qua internet bằng cách nhập thông tin đăng nhập hoặc kết nối với mạng riêng ảo (VPN). Về bản chất, "dial in" truyền tải quá trình xúc giác để thiết lập kết nối giữa mọi người và thiết bị, bất kể vị trí vật lý của họ.

namespace

to connect to a service or computer system using a phone line

kết nối với một dịch vụ hoặc hệ thống máy tính bằng đường dây điện thoại

Ví dụ:
  • Remote users dial in from various locations worldwide.

    Người dùng từ xa có thể gọi điện từ nhiều địa điểm khác nhau trên toàn thế giới.

  • The campaigners and volunteers dial into a conference call every Wednesday.

    Những người vận động và tình nguyện viên tham gia cuộc gọi hội nghị vào thứ Tư hàng tuần.

to direct all your effort and attention on to what you are trying to achieve, so you perform as well as you can

hướng mọi nỗ lực và sự chú ý của bạn vào những gì bạn đang cố gắng đạt được, để bạn có thể thực hiện tốt nhất có thể

Ví dụ:
  • I think Szabo has been the key player so far. She's dialled in.

    Tôi nghĩ Szabo là người chơi chủ chốt cho đến thời điểm này. Cô ấy đã vào cuộc.

  • Fassbender eventually dialled into the character of Macbeth when he got a new insight on his motivation.

    Cuối cùng, Fassbender đã nhập tâm vào nhân vật Macbeth khi anh có cái nhìn sâu sắc mới về động cơ của mình.