Định nghĩa của từ teleconferencing

teleconferencingnoun

hội nghị truyền hình

/ˈtelikɒnfrənsɪŋ//ˈtelikɑːnfrənsɪŋ/

Từ "teleconferencing" có nguồn gốc từ giữa những năm 1970 như một sự kết hợp của hai từ hiện có: "tele" (có nghĩa là xa hoặc ở rất xa) và "conferencing" (đề cập đến việc thảo luận hoặc họp). Khi công nghệ máy tính và truyền thông phát triển, người ta có thể tổ chức các cuộc họp và hội nghị bằng các công cụ hội nghị truyền hình và âm thanh, cho phép người tham gia tham gia từ nhiều địa điểm khác nhau. Do đó, hội nghị truyền hình đề cập đến hành động họp hoặc hội nghị qua khoảng cách, sử dụng các công nghệ viễn thông như internet, đường dây điện thoại hoặc kết nối vệ tinh, để tạo điều kiện cho giao tiếp và cộng tác theo thời gian thực. Nó đã cách mạng hóa cách các doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và tổ chức tương tác và tiến hành hoạt động của họ, loại bỏ nhu cầu đi lại thực tế và giảm chi phí, đồng thời cải thiện hiệu quả và năng suất.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghội nghị qua điện thoại, các cuộc họp được tổ chức qua điện thoại

namespace
Ví dụ:
  • To participate in the meeting, all attendees will need to join the teleconferencing session using the provided dial-in numbers and access codes.

    Để tham gia cuộc họp, tất cả người tham dự sẽ cần tham gia phiên họp trực tuyến bằng cách sử dụng số điện thoại quay số và mã truy cập được cung cấp.

  • This week's staff training will be conducted through teleconferencing, allowing us to save time and expenses on travel.

    Tuần này, hoạt động đào tạo nhân viên sẽ được thực hiện thông qua hình thức hội nghị truyền hình, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

  • The CEO will be teleconferencing in for the board meeting as she is currently out of town.

    Tổng giám đốc điều hành sẽ tham gia cuộc họp hội đồng quản trị qua truyền hình vì hiện tại bà đang đi công tác.

  • The marketing team will be holding a teleconferencing session tomorrow to discuss the new ad campaign and gather feedback.

    Đội ngũ tiếp thị sẽ tổ chức một buổi họp trực tuyến vào ngày mai để thảo luận về chiến dịch quảng cáo mới và thu thập phản hồi.

  • Our sales team has been using teleconferencing to communicate with clients all over the world, which has greatly increased our global reach.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi đã sử dụng công nghệ hội nghị truyền hình để giao tiếp với khách hàng trên toàn thế giới, giúp tăng đáng kể phạm vi tiếp cận toàn cầu của chúng tôi.

  • During the pandemic, many businesses have turned to teleconferencing as a way to continue holding meetings and maintaining operations while working remotely.

    Trong thời kỳ đại dịch, nhiều doanh nghiệp đã chuyển sang hình thức hội nghị truyền hình như một cách để tiếp tục tổ chức các cuộc họp và duy trì hoạt động trong khi làm việc từ xa.

  • Instead of flying out for a meeting, we've suggested teleconferencing as a more cost-effective and eco-friendly option.

    Thay vì phải bay đến một cuộc họp, chúng tôi đề xuất giải pháp họp trực tuyến như một lựa chọn tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường hơn.

  • The teleconferencing feature on our video conferencing software allows us to collaborate with clients who are located in different time zones.

    Tính năng hội nghị truyền hình trên phần mềm hội nghị truyền hình của chúng tôi cho phép chúng tôi cộng tác với khách hàng ở các múi giờ khác nhau.

  • Teleconferencing has allowed our global team to have real-time discussions and work seamlessly across different time zones.

    Hội nghị truyền hình cho phép nhóm toàn cầu của chúng tôi thảo luận theo thời gian thực và làm việc liền mạch ở nhiều múi giờ khác nhau.

  • As we prioritize remote work, teleconferencing has become an essential tool for us to stay connected and productive from anywhere.

    Khi chúng ta ưu tiên làm việc từ xa, hội nghị truyền hình đã trở thành một công cụ thiết yếu giúp chúng ta duy trì kết nối và làm việc hiệu quả ở mọi nơi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches