Định nghĩa của từ telecommuting

telecommutingnoun

làm việc từ xa

/ˌtelikəˈmjuːtɪŋ//ˌtelikəˈmjuːtɪŋ/

Thuật ngữ "telecommuting" được đặt ra vào những năm 1970 để mô tả hoạt động làm việc từ xa, thường sử dụng công nghệ như máy tính và thiết bị truyền thông. Thuật ngữ này được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "tele" có nghĩa là "far" hoặc "distance" với "commuting", ám chỉ việc đi lại hàng ngày đến và đi làm. Khái niệm làm việc từ xa lần đầu tiên được đề xuất vào những năm 1960, nhưng mãi đến những năm 1970 và 1980, công nghệ mới trở nên khả dụng để biến nó thành hiện thực thiết thực. Người làm việc từ xa đầu tiên là một nhân viên của Comsat, một công ty truyền thông vệ tinh, người đã làm việc tại nhà bằng cách sử dụng liên kết vệ tinh vào năm 1969. Thuật ngữ "telecommuting" nhanh chóng trở nên phổ biến và từ đó trở thành một phần thiết yếu của văn hóa làm việc hiện đại, cho phép nhân viên làm việc theo giờ linh hoạt và cân bằng giữa cuộc sống chuyên nghiệp và cá nhân. Ngày nay, làm việc từ xa được hàng triệu người trên khắp thế giới sử dụng và là một khía cạnh quan trọng trong chiến lược năng suất và lực lượng lao động của nhiều công ty.

Tóm Tắt

typeDefault

meaninglàm việc từ xa

namespace
Ví dụ:
  • Due to the pandemic, many companies have shifted to a telecommuting model, allowing their employees to work from home via video conferencing and online collaboration tools.

    Do đại dịch, nhiều công ty đã chuyển sang mô hình làm việc từ xa, cho phép nhân viên làm việc tại nhà thông qua hội nghị truyền hình và các công cụ cộng tác trực tuyến.

  • John has been a loyal telecommuting employee of our company for over three years, proving that working from home can be just as productive as working in the office.

    John là một nhân viên làm việc tại nhà trung thành của công ty chúng tôi trong hơn ba năm, chứng minh rằng làm việc tại nhà cũng có thể hiệu quả như làm việc tại văn phòng.

  • As a telecommuting parent, Sarah is able to balance her professional and personal commitments, ensuring that her child's needs are met while still meeting her work goals.

    Là một phụ huynh làm việc tại nhà, Sarah có thể cân bằng giữa các cam kết nghề nghiệp và cá nhân, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của con trong khi vẫn đạt được mục tiêu công việc của mình.

  • The telecommuting arrangement has not only benefited Sarah and other employees, but it has also helped our company save on office expenses such as utilities and rent.

    Hình thức làm việc từ xa không chỉ mang lại lợi ích cho Sarah và các nhân viên khác mà còn giúp công ty chúng tôi tiết kiệm chi phí văn phòng như tiện ích và tiền thuê nhà.

  • Tom's telecommuting schedule allows him to spend more time with his elderly parents, who need his care and supervision.

    Lịch trình làm việc từ xa của Tom cho phép anh dành nhiều thời gian hơn cho cha mẹ lớn tuổi của mình, những người cần sự chăm sóc và giám sát của anh.

  • Unable to relocate to our headquarters, Jane opted for a telecommuting position, which has let her better manage her living expenses while still contributing to the company's mission.

    Không thể chuyển đến trụ sở chính, Jane đã chọn công việc làm việc tại nhà, giúp cô quản lý tốt hơn chi phí sinh hoạt trong khi vẫn đóng góp cho sứ mệnh của công ty.

  • Incorporating telecommuting into our company's operations has opened up doors to hiring individuals who would have otherwise struggled to commute to the office.

    Việc đưa hình thức làm việc từ xa vào hoạt động của công ty đã mở ra cánh cửa tuyển dụng những cá nhân vốn phải vật lộn để đi làm tại văn phòng.

  • The remote work culture fostered through telecommuting has enhanced employee satisfaction and job retention rates, while also promoting better work-life balance.

    Văn hóa làm việc từ xa được thúc đẩy thông qua hình thức làm việc tại nhà đã nâng cao sự hài lòng của nhân viên và tỷ lệ giữ chân công việc, đồng thời thúc đẩy sự cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống.

  • As a telecommuting manager, Emily ensures that her team stays connected and updated through regular virtual meetings and communication platforms.

    Là người quản lý làm việc từ xa, Emily đảm bảo nhóm của cô luôn kết nối và cập nhật thông tin thông qua các cuộc họp trực tuyến và nền tảng giao tiếp thường xuyên.

  • Due to telecommuting advancements such as cloud computing, artificial intelligence, and advanced telecommunications technology, remote teams can now work seamlessly from different parts of the globe, further enhancing business flexibility and productivity.

    Nhờ những tiến bộ trong làm việc từ xa như điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo và công nghệ viễn thông tiên tiến, các nhóm làm việc từ xa hiện có thể làm việc liền mạch từ nhiều nơi khác nhau trên thế giới, qua đó nâng cao hơn nữa tính linh hoạt và năng suất kinh doanh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches