Định nghĩa của từ videoconferencing

videoconferencingnoun

hội nghị truyền hình

/ˈvɪdiəʊkɒnfərənsɪŋ//ˈvɪdiəʊkɑːnfərənsɪŋ/

Thuật ngữ "videoconferencing" xuất hiện vào đầu những năm 1970 như một sự kết hợp của các từ "video" và "conferencing". Video đề cập đến việc truyền tải hình ảnh chuyển động, trong khi conferencing đề cập đến hành động tổ chức một cuộc họp hoặc thảo luận. Do đó, hội nghị truyền hình mô tả công nghệ cho phép những cá nhân ở các địa điểm khác nhau tổ chức các cuộc họp, hội nghị và thảo luận video theo thời gian thực bằng cách truyền và nhận video, âm thanh và dữ liệu qua mạng. Khái niệm hội nghị truyền hình bắt nguồn từ những năm 1930, với các thử nghiệm như Hội nghị truyền hình và phát thanh xuyên Đại Tây Dương thử nghiệm đầu tiên. Tuy nhiên, công nghệ giúp hội nghị truyền hình trở nên thiết thực và giá cả phải chăng vẫn chưa có cho đến những năm 1970, với những tiến bộ trong công nghệ bán dẫn và xử lý tín hiệu. Những tiến bộ này đã cho phép tạo ra thiết bị hội nghị truyền hình nhỏ gọn, giá cả phải chăng và chất lượng cao, biến nó thành một công cụ quan trọng cho cộng tác từ xa và giao tiếp kinh doanh. Ngày nay, hội nghị truyền hình đã cách mạng hóa cách mọi người làm việc, giao tiếp và học tập bằng cách thu hẹp khoảng cách địa lý và cho phép các cuộc họp, hội nghị và cộng tác ảo. Nó đã trở thành một thành phần thiết yếu của các doanh nghiệp hiện đại, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và các ngành công nghiệp khác bằng cách cải thiện năng suất, giảm chi phí đi lại và thúc đẩy cách làm việc lành mạnh hơn, bền vững hơn.

namespace
Ví dụ:
  • During the pandemic, videoconferencing has become a crucial tool for remote teams to hold meetings and collaborate in real-time.

    Trong thời kỳ đại dịch, hội nghị truyền hình đã trở thành một công cụ quan trọng để các nhóm làm việc từ xa có thể họp và cộng tác theo thời gian thực.

  • The CEO hosted a videoconferencing call with stakeholders in different time zones to discuss the company's quarterly results.

    Tổng giám đốc điều hành đã tổ chức cuộc gọi hội nghị truyền hình với các bên liên quan ở các múi giờ khác nhau để thảo luận về kết quả kinh doanh quý của công ty.

  • The videoconferencing platform allowed the team members from different locations to join the virtual training session simultaneously.

    Nền tảng hội nghị truyền hình cho phép các thành viên trong nhóm ở nhiều địa điểm khác nhau tham gia buổi đào tạo trực tuyến cùng một lúc.

  • My Grandma lives far away, but thanks to videoconferencing, we can have virtual family gatherings and catch up regularly.

    Bà tôi sống rất xa, nhưng nhờ có hội nghị truyền hình, chúng tôi có thể họp mặt gia đình trực tuyến và thường xuyên liên lạc với nhau.

  • The lecturer delivered an engaging lecture via videoconferencing, making online learning more interactive and convenient for students.

    Giảng viên đã có bài giảng hấp dẫn thông qua hội nghị truyền hình, giúp việc học trực tuyến trở nên tương tác và thuận tiện hơn đối với sinh viên.

  • In our weekly videoconferencing sessions, the project manager presented the project's progress and impending challenges.

    Trong các buổi họp trực tuyến hàng tuần, người quản lý dự án đã trình bày tiến độ của dự án và những thách thức sắp tới.

  • Since the pandemic forced us to work from home, videoconferencing has become a crucial tool for coordinating with my team and keeping our projects on track.

    Kể từ khi đại dịch buộc chúng tôi phải làm việc tại nhà, hội nghị truyền hình đã trở thành một công cụ quan trọng để phối hợp với nhóm của tôi và đảm bảo các dự án của chúng tôi đi đúng hướng.

  • The videoconferencing platform allowed the marketing team to host a virtual product launch event, which was well-received by customers.

    Nền tảng hội nghị truyền hình cho phép nhóm tiếp thị tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm trực tuyến, được khách hàng đón nhận nồng nhiệt.

  • Students can have virtual lab sessions with the help of videoconferencing, which has revolutionized the way science education is delivered online.

    Học sinh có thể tham gia các buổi học trực tuyến thông qua công nghệ hội nghị truyền hình, công nghệ đã cách mạng hóa phương thức giảng dạy khoa học trực tuyến.

  • Thanks to videoconferencing, doctors can now consult patients remotely, making healthcare more accessible, particularly in rural areas.

    Nhờ có hội nghị truyền hình, bác sĩ hiện có thể tư vấn cho bệnh nhân từ xa, giúp việc chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận hơn, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.

Từ, cụm từ liên quan