- During the pandemic, videoconferencing has become a crucial tool for remote teams to hold meetings and collaborate in real-time.
Trong thời kỳ đại dịch, hội nghị truyền hình đã trở thành một công cụ quan trọng để các nhóm làm việc từ xa có thể họp và cộng tác theo thời gian thực.
- The CEO hosted a videoconferencing call with stakeholders in different time zones to discuss the company's quarterly results.
Tổng giám đốc điều hành đã tổ chức cuộc gọi hội nghị truyền hình với các bên liên quan ở các múi giờ khác nhau để thảo luận về kết quả kinh doanh quý của công ty.
- The videoconferencing platform allowed the team members from different locations to join the virtual training session simultaneously.
Nền tảng hội nghị truyền hình cho phép các thành viên trong nhóm ở nhiều địa điểm khác nhau tham gia buổi đào tạo trực tuyến cùng một lúc.
- My Grandma lives far away, but thanks to videoconferencing, we can have virtual family gatherings and catch up regularly.
Bà tôi sống rất xa, nhưng nhờ có hội nghị truyền hình, chúng tôi có thể họp mặt gia đình trực tuyến và thường xuyên liên lạc với nhau.
- The lecturer delivered an engaging lecture via videoconferencing, making online learning more interactive and convenient for students.
Giảng viên đã có bài giảng hấp dẫn thông qua hội nghị truyền hình, giúp việc học trực tuyến trở nên tương tác và thuận tiện hơn đối với sinh viên.
- In our weekly videoconferencing sessions, the project manager presented the project's progress and impending challenges.
Trong các buổi họp trực tuyến hàng tuần, người quản lý dự án đã trình bày tiến độ của dự án và những thách thức sắp tới.
- Since the pandemic forced us to work from home, videoconferencing has become a crucial tool for coordinating with my team and keeping our projects on track.
Kể từ khi đại dịch buộc chúng tôi phải làm việc tại nhà, hội nghị truyền hình đã trở thành một công cụ quan trọng để phối hợp với nhóm của tôi và đảm bảo các dự án của chúng tôi đi đúng hướng.
- The videoconferencing platform allowed the marketing team to host a virtual product launch event, which was well-received by customers.
Nền tảng hội nghị truyền hình cho phép nhóm tiếp thị tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm trực tuyến, được khách hàng đón nhận nồng nhiệt.
- Students can have virtual lab sessions with the help of videoconferencing, which has revolutionized the way science education is delivered online.
Học sinh có thể tham gia các buổi học trực tuyến thông qua công nghệ hội nghị truyền hình, công nghệ đã cách mạng hóa phương thức giảng dạy khoa học trực tuyến.
- Thanks to videoconferencing, doctors can now consult patients remotely, making healthcare more accessible, particularly in rural areas.
Nhờ có hội nghị truyền hình, bác sĩ hiện có thể tư vấn cho bệnh nhân từ xa, giúp việc chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận hơn, đặc biệt là ở các vùng nông thôn.