Định nghĩa của từ squander

squanderverb

phung phí

/ˈskwɒndə(r)//ˈskwɑːndər/

Từ "squander" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "esquandrer". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ex" (có nghĩa là "out" hoặc "xa") và "fundare" (có nghĩa là "phân tán" hoặc "vứt bỏ"). Vào thế kỷ 14, từ này đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "squandren", ban đầu có nghĩa là "phân tán" hoặc "làm tiêu tan". Theo thời gian, ý nghĩa của "squander" đã chuyển sang truyền tải ý nghĩa lãng phí hoặc sử dụng sai mục đích, đặc biệt là khi đề cập đến tài nguyên, tiền bạc hoặc cơ hội. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường ám chỉ hành vi liều lĩnh hoặc vô trách nhiệm, chẳng hạn như lãng phí thời gian, năng lượng hoặc tài sản của một người. Vì vậy, lần tới khi bạn thấy mình đang phung phí tài nguyên của mình, hãy nhớ đến gốc tiếng Latin đằng sau từ này!

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu (tiền) như phá

namespace
Ví dụ:
  • John has been squandering his inheritance on exotic vacations and luxurious living, leaving him with nothing to show for it.

    John đã phung phí tiền thừa kế vào những kỳ nghỉ xa hoa và cuộc sống xa hoa, khiến anh chẳng còn lại gì để chứng minh.

  • After graduation, Sarah moved to the city intending to pursue her dreams of becoming a writer, but instead, she squandered her talent and potential by partying and living recklessly.

    Sau khi tốt nghiệp, Sarah chuyển đến thành phố với ý định theo đuổi ước mơ trở thành nhà văn, nhưng thay vào đó, cô đã lãng phí tài năng và tiềm năng của mình bằng cách tiệc tùng và sống liều lĩnh.

  • Last year's marketing campaign for the new product was a massive squandering of resources and time as it failed to generate any significant returns.

    Chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm mới năm ngoái đã lãng phí rất nhiều nguồn lực và thời gian vì không tạo ra được bất kỳ lợi nhuận đáng kể nào.

  • Despite the advice of her financial advisor, Jane refused to invest her money wisely and has now squandered her entire fortune on impulsive purchases and frivolous spending.

    Bất chấp lời khuyên của cố vấn tài chính, Jane vẫn từ chối đầu tư tiền một cách khôn ngoan và giờ đây đã phung phí toàn bộ tài sản vào những lần mua sắm bốc đồng và chi tiêu phù phiếm.

  • The charity organization lost a significant portion of its funding due to an unfortunate squandering of donations on extravagant events and high-end supplies.

    Tổ chức từ thiện này đã mất một khoản tiền tài trợ đáng kể do lãng phí tiền quyên góp vào các sự kiện xa hoa và vật dụng cao cấp.

  • After inheriting a vast fortune, Peter's first impulse was to squander it carelessly and without any proper financial planning or management.

    Sau khi thừa kế một gia tài khổng lồ, hành động đầu tiên của Peter là phung phí nó một cách bừa bãi và không có bất kỳ kế hoạch hay quản lý tài chính hợp lý nào.

  • The company's CEO was accused of squandering company resources on personal luxuries and extravagances, leading to a loss of confidence in his leadership abilities.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty bị cáo buộc phung phí nguồn lực của công ty vào những thú vui xa xỉ và phung phí cá nhân, dẫn đến mất lòng tin vào khả năng lãnh đạo của ông.

  • The political campaign squandered all its resources on an expensive and unnecessary publicity blitz instead of focusing on issues and ideas that resonated with the voters.

    Chiến dịch chính trị đã lãng phí mọi nguồn lực vào chiến dịch quảng cáo tốn kém và không cần thiết thay vì tập trung vào các vấn đề và ý tưởng được cử tri đồng tình.

  • The artist's talent was squandered on lesser projects that didn't showcase his true potential, leaving him frustrated and dissatisfied with his professional achievements.

    Tài năng của nghệ sĩ đã bị lãng phí vào những dự án nhỏ không thể hiện được tiềm năng thực sự của anh, khiến anh thất vọng và không hài lòng với những thành tựu nghề nghiệp của mình.

  • The athlete's career took a nosedive as he squandered his natural talents and abilities through neglect, lack of discipline, and lack of focus on self-improvement.

    Sự nghiệp của vận động viên này xuống dốc khi anh phung phí tài năng và khả năng tự nhiên của mình do sự sao nhãng, thiếu kỷ luật và thiếu tập trung vào việc tự hoàn thiện bản thân.