Định nghĩa của từ grandchild

grandchildnoun

cháu (của ông bà)

/ˈɡran(d)tʃʌɪld/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "grandchild" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, kết hợp hai yếu tố: "grand" và "child". "Grand" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "grant", nghĩa là "large" hoặc "great", nhấn mạnh khoảng cách thế hệ. "Child" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là một con người trẻ tuổi. Do đó, "grandchild" theo nghĩa đen được dịch thành "đứa con tuyệt vời", làm nổi bật khoảng cách thế hệ đáng kể giữa ông bà và con cháu của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcháu (của ông bà)

namespace
Ví dụ:
  • Samantha's grandchild, Emma, just learned how to say "grandma" in her adorable toddler voice.

    Cháu gái của Samantha, Emma, ​​vừa học cách nói "bà" bằng giọng nói đáng yêu của một đứa trẻ.

  • John and Laura's grandchild, Max, brought them a bouquet of dandelions he picked in the backyard.

    Cháu của John và Laura, Max, mang đến cho họ một bó hoa bồ công anh mà cậu bé hái ở sân sau.

  • The youngest grandchild, Lily, keeps her grandparents entertained with her endless collection of stories and imaginary friends.

    Cháu nhỏ tuổi nhất, Lily, luôn khiến ông bà vui vẻ với bộ sưu tập truyện vô tận và những người bạn tưởng tượng của mình.

  • As the oldest grandchild, Sarah often shares family history and traditions with her younger relatives, including her grandchildren.

    Là đứa cháu lớn tuổi nhất, Sarah thường chia sẻ lịch sử và truyền thống gia đình với những người họ hàng trẻ hơn, bao gồm cả các cháu của bà.

  • Tommy's grandchild, Ethan, burst into the room, eager to show off his latest Lego creation.

    Cháu của Tommy, Ethan, chạy vào phòng, háo hức khoe tác phẩm Lego mới nhất của mình.

  • The grandkids adore spending time with their grandparents, especially during summer break, when they get to go on all sorts of fun adventures together.

    Các cháu rất thích dành thời gian bên ông bà, đặc biệt là trong kỳ nghỉ hè, khi họ cùng nhau trải qua đủ mọi cuộc phiêu lưu thú vị.

  • Rebecca's grandson, Jordan, inherited her love for baking and has been eagerly learning how to make her famous chocolate chip cookies.

    Cháu trai của Rebecca, Jordan, thừa hưởng tình yêu làm bánh của bà và háo hức học cách làm bánh quy sô cô la chip nổi tiếng của bà.

  • When the new baby arrives, their grandchildren, Tyler and Sophie, can't wait to meet their baby cousin.

    Khi em bé mới chào đời, hai đứa cháu của họ, Tyler và Sophie, rất mong được gặp em họ của mình.

  • Karen's grandchild, Arianna, always brightens her day with her witty and charming personality.

    Cháu gái của Karen, Arianna, luôn làm bừng sáng ngày của bà bằng tính cách dí dỏm và quyến rũ của mình.

  • As the family grows, so does the love between the grandparents and their grandchildren, who bring them endless joy and happiness.

    Khi gia đình ngày càng phát triển, tình yêu thương giữa ông bà và các cháu cũng tăng lên, mang lại cho họ niềm vui và hạnh phúc bất tận.