Định nghĩa của từ descend into

descend intophrasal verb

đi xuống

////

Từ "descend" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dessendre", có nghĩa là "kéo xuống" hoặc "hạ thấp bản thân". Người ta tin rằng từ này phát triển từ tiếng Latin "discendere", có gốc từ "dis", có nghĩa là "tách ra" và "scandere", có nghĩa là "leo lên". Giới từ "into" có gốc từ tiếng Anh cổ "innan", ban đầu có nghĩa là "in" hoặc "vào". Việc sử dụng giới từ này trong bối cảnh này bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó bắt đầu được sử dụng để chỉ "into" hoặc "inside" một địa điểm hoặc trạng thái cụ thể. Khi kết hợp lại, "descend into" là một cụm từ có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh viết. Nó biểu thị cảm giác chuyển động từ vị trí cao hơn hoặc cao hơn đến vị trí thấp hơn hoặc ít được tôn vinh hơn, với một vị trí hoặc trạng thái cụ thể được ngụ ý bằng cách sử dụng "vào". Theo thời gian, cách sử dụng này đã được mở rộng để mô tả nhiều hành động hoặc trải nghiệm khác nhau, từ khám phá hang động dưới lòng đất cho đến đắm chìm vào trạng thái cảm xúc sâu sắc.

namespace
Ví dụ:
  • The room fell silent as the storm outside descended into a cacophony of thunder and rain.

    Căn phòng trở nên im lặng khi cơn bão bên ngoài chuyển sang tiếng sấm và mưa ầm ầm.

  • The once bright and cheerful party began to descend into chaos as guests became increasingly intoxicated.

    Bữa tiệc vốn tươi sáng và vui vẻ giờ đã trở nên hỗn loạn khi khách mời ngày càng say xỉn.

  • The sun sunk lower, casting long shadows across the city as it descended into darkness.

    Mặt trời lặn dần, tạo nên những cái bóng dài khắp thành phố khi màn đêm buông xuống.

  • The financial crisis consumed the economy, sending the stock market into a downward spiral as it descended into chaos.

    Cuộc khủng hoảng tài chính đã tàn phá nền kinh tế, đẩy thị trường chứng khoán vào vòng xoáy đi xuống và rơi vào hỗn loạn.

  • The patient's condition worsened as they descended into a coma.

    Tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn khi họ rơi vào trạng thái hôn mê.

  • Fear and panic enveloped the town as a gruesome murder descended into a full-blown series of murders.

    Nỗi sợ hãi và hoảng loạn bao trùm thị trấn khi một vụ giết người ghê rợn dẫn đến một loạt vụ giết người hàng loạt.

  • The country descended into civil war as political tensions spiraled out of control.

    Đất nước rơi vào nội chiến khi căng thẳng chính trị vượt khỏi tầm kiểm soát.

  • The vacuum sucked up all the debris, slowly descending into the dark abyss.

    Máy hút chân không hút hết mọi mảnh vỡ, từ rơi xuống vực thẳm tối tăm.

  • The temperature dropped drastically, signaling the arrival of winter as the air descended into a frigid state.

    Nhiệt độ giảm mạnh, báo hiệu mùa đông đã đến khi không khí trở nên lạnh giá.

  • The abandoned house stood looming over the neighborhood, its silence and darkness descending into an eerie presence.

    Ngôi nhà bỏ hoang sừng sững giữa khu phố, sự im lặng và bóng tối bao trùm một vẻ kỳ lạ.