Định nghĩa của từ lifter

lifternoun

người nâng

/ˈlɪftə(r)//ˈlɪftər/

Thuật ngữ "lifter" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh Cử tạ, một môn thể thao liên quan đến việc nâng tạ nặng. Từ "lifter" bắt nguồn từ hành động nâng tạ và ban đầu dùng để chỉ những cá nhân thành thạo trong hoạt động này. Trong các cuộc thi cử tạ, các vận động viên sẽ thi đấu ở ba nội dung: giật tạ, giật tạ và đẩy tạ. Giật tạ liên quan đến việc nâng tạ từ mặt đất lên vị trí trên đầu trong một chuyển động mượt mà, trong khi giật tạ liên quan đến việc nâng tạ theo hai động tác riêng biệt. Đẩy tạ liên quan đến việc nâng tạ lên trên đầu từ tư thế đứng. Thuật ngữ "lifter" bắt đầu gắn liền với những vận động viên này khi họ dành nhiều giờ luyện tập để hoàn thiện các kỹ thuật nâng tạ của mình. Ngày nay, thuật ngữ "lifter" vẫn được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng cử tạ, thể hình và rèn luyện sức mạnh và tiếp tục mô tả những cá nhân cam kết xây dựng sức mạnh và cải thiện khả năng nâng tạ của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The weightlifter grunted as he lifted the barbell with ease, showcasing his incredible strength.

    Người cử tạ rên rỉ khi anh ta nâng tạ một cách dễ dàng, thể hiện sức mạnh đáng kinh ngạc của mình.

  • My new kitchen gadget is a true lifter, making it simple to transfer heavy pots and pans from the stove to the countertop.

    Dụng cụ nhà bếp mới của tôi thực sự hữu ích, giúp tôi dễ dàng chuyển những chiếc nồi, chảo nặng từ bếp lên mặt bàn bếp.

  • The machinery in the factory required specialized lifters to move the heavy equipment safely and efficiently.

    Máy móc trong nhà máy đòi hỏi phải có người nâng chuyên dụng để di chuyển thiết bị nặng một cách an toàn và hiệu quả.

  • The lifter on the construction site hoisted the final beam into place, securing it firmly for the workers to continue their tasks.

    Máy nâng tại công trường xây dựng đã nâng thanh dầm cuối cùng vào đúng vị trí, cố định chắc chắn để công nhân có thể tiếp tục làm việc.

  • In the warehouse, the warehousemen used lifters to transport heavy pallets with ease, without putting their backs under strain.

    Trong kho, nhân viên kho sử dụng xe nâng để vận chuyển những pallet nặng một cách dễ dàng mà không gây áp lực lên lưng.

  • The jackhammer operator engaged the lifter on the machine, enabling quick and precise excavation of tough surfaces.

    Người vận hành máy khoan búa sẽ kích hoạt bộ nâng trên máy, cho phép đào nhanh và chính xác các bề mặt cứng.

  • The truck driver expertly lifted the hydraulic forklift to load the heavy cargo into the container, impressing the bystanders.

    Tài xế xe tải đã khéo léo nâng xe nâng thủy lực để đưa hàng hóa nặng vào container, gây ấn tượng với những người xung quanh.

  • With the help of the lifter, the caregiver easily lifted the elderly patient in and out of bed, making her daily routines more manageable.

    Với sự trợ giúp của xe nâng, người chăm sóc có thể dễ dàng nâng bệnh nhân lớn tuổi lên và xuống giường, giúp bà dễ dàng quản lý các hoạt động hàng ngày hơn.

  • In the construction site accident, the crane operator lost control, causing the heavy lifter to swing wildly and collide with unoccupied buildings.

    Trong vụ tai nạn tại công trường xây dựng, người điều khiển cần cẩu đã mất kiểm soát, khiến xe nâng lắc mạnh và đâm vào những tòa nhà không có người ở.

  • The lifter in the gym methods machine provided a maximum lift potential, allowing the athlete to perform challenging exercises with ease.

    Máy tập tạ trong phòng tập thể dục cung cấp khả năng nâng tạ tối đa, cho phép vận động viên thực hiện các bài tập khó một cách dễ dàng.