Định nghĩa của từ anaphoric

anaphoricadjective

ẩn dụ

/ˌænəˈfɒrɪk//ˌænəˈfɔːrɪk/

Từ "anaphoric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "anapherō" (ἀναφέρω) có nghĩa là "mang lên" hoặc "mang về". Trong ngữ pháp, một từ ẩn dụ là từ ám chỉ đến một từ hoặc cụm từ đã đề cập trước đó, mà không lặp lại. Các học giả vào thế kỷ 18 đã đặt ra thuật ngữ "anaphoric" để mô tả những từ này, vì chúng mang hoặc mang lại ý nghĩa của từ hoặc cụm từ gốc. Trong ngôn ngữ học, các từ ẩn dụ cũng được gọi là đại từ hoặc từ đồng nghĩa, vì chúng đi kèm hoặc thay thế danh từ mà chúng ám chỉ. Các ví dụ phổ biến về từ ẩn dụ trong tiếng Anh bao gồm "she", "it", "they" và "these", ám chỉ đến các chủ ngữ hoặc tân ngữ đã đề cập trước đó. Khái niệm từ ẩn dụ rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu ngôn ngữ, bao gồm cú pháp, ngữ nghĩa và phân tích diễn ngôn. Tham chiếu anaphoric giúp xây dựng sự mạch lạc và gắn kết trong văn bản, bằng cách liên kết các câu và ý tưởng với nhau. Chúng cũng minh họa cách người nói và người viết sử dụng các tín hiệu ngôn ngữ để kết nối thông tin mới với bối cảnh trước đó, cho phép giao tiếp hiệu quả và hiệu suất cao.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(văn học) (thuộc) phép trùng lặp

namespace
Ví dụ:
  • The use of anaphors is common in legal documents to clarify the subject being referred to, such as "it" being used instead of the specific noun or pronoun multiple times in a paragraph.

    Việc sử dụng phép đảo ngữ thường thấy trong các văn bản pháp lý để làm rõ chủ thể được nhắc đến, chẳng hạn như "it" được sử dụng thay cho danh từ hoặc đại từ cụ thể nhiều lần trong một đoạn văn.

  • In Shakespeare's plays, anaphoric pronouns like "he" and "she" are frequently used in place of named characters to create a poetic rhythm and emphasize the person's actions.

    Trong các vở kịch của Shakespeare, các đại từ tượng hình như "anh ấy" và "cô ấy" thường được dùng thay cho các nhân vật được nêu tên để tạo ra nhịp điệu thơ ca và nhấn mạnh hành động của nhân vật.

  • Anaphoric pronouns help avoid repetitive usage of long phrases and complex sentences, making communication more concise and clear.

    Đại từ đảo ngữ giúp tránh việc sử dụng lặp đi lặp lại các cụm từ dài và câu phức tạp, giúp giao tiếp súc tích và rõ ràng hơn.

  • In academic writing, anaphoric references like "this" and "such" are often utilized to link ideas and clarify their relationship.

    Trong văn bản học thuật, các phép ẩn dụ như "này" và "như thế" thường được sử dụng để liên kết các ý tưởng và làm rõ mối quan hệ của chúng.

  • Anaphoric references in lawsuits and contracts are vital to maintaining consistency and reducing ambiguity, as multiple parties may be involved, and the text needs to be precise and binding.

    Việc tham chiếu ẩn dụ trong các vụ kiện tụng và hợp đồng rất quan trọng để duy trì tính nhất quán và giảm sự mơ hồ, vì có thể có nhiều bên tham gia và văn bản cần phải chính xác và có tính ràng buộc.

  • Anaphoric references aid in literary analysis and interpretation, highlighting the relevance and significance of particular phrases or words.

    Tham chiếu ẩn dụ hỗ trợ cho việc phân tích và diễn giải văn học, làm nổi bật sự liên quan và ý nghĩa của các cụm từ hoặc từ cụ thể.

  • Medical reports and scientific documents make frequent use of anaphoric pronouns to convey exact, technical terminology without burdening the text with repetition.

    Các báo cáo y khoa và tài liệu khoa học thường sử dụng đại từ đảo ngữ để truyền đạt thuật ngữ chuyên môn chính xác mà không làm văn bản trở nên rườm rà do lặp lại.

  • Journalists also use anaphors in their pieces to connect points and create a compelling narrative, while maintaining consistency in their story's overall flow.

    Các nhà báo cũng sử dụng phép ẩn dụ trong bài viết của họ để kết nối các điểm và tạo ra một câu chuyện hấp dẫn, đồng thời duy trì tính nhất quán trong toàn bộ mạch truyện.

  • Anaphoric pronouns can also be found within computer programming language, where they serve as placeholders that allude to a particular concept or value without necessarily repeating the whole.

    Đại từ đảo ngữ cũng có thể được tìm thấy trong ngôn ngữ lập trình máy tính, nơi chúng đóng vai trò là chỗ giữ chỗ ám chỉ đến một khái niệm hoặc giá trị cụ thể mà không nhất thiết phải lặp lại toàn bộ.

  • In everyday conversation, anaphors help speakers avoid repetition and maintain focus on the topic at hand by using elements already mentioned in the conversation as reference points.

    Trong giao tiếp hàng ngày, phép đảo ngữ giúp người nói tránh sự lặp lại và duy trì sự tập trung vào chủ đề đang nói bằng cách sử dụng các yếu tố đã được đề cập trong cuộc trò chuyện làm điểm tham chiếu.