Định nghĩa của từ deformity

deformitynoun

biến dạng

/dɪˈfɔːməti//dɪˈfɔːrməti/

Từ "deformity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "away" hoặc "from", và "forma" có nghĩa là "shape" hoặc "form". Trong tiếng Latin, từ "deformitas" được dùng để mô tả thứ gì đó không có hình dạng hoặc biến dạng. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "deformite" và vẫn tương đối không thay đổi kể từ đó. Khái niệm về sự biến dạng đã xuất hiện trong nhiều nền văn hóa khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử, thường gắn liền với tín ngưỡng tôn giáo hoặc tâm linh. Ví dụ, ở Hy Lạp cổ đại, một số đặc điểm vật lý nhất định được coi là dấu hiệu của sự bất lợi hoặc trừng phạt của thần thánh. Sự hiểu biết hiện đại về sự biến dạng như một tình trạng bệnh lý hoặc bất thường về thể chất bắt đầu xuất hiện trong thời kỳ Phục hưng và tiếp tục phát triển cùng với những tiến bộ trong y học và phẫu thuật. Nhìn chung, khái niệm dị tật đã được hình thành bởi sự kết hợp của các yếu tố văn hóa, xã hội và y tế theo thời gian, và thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và hàm ý khác nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtình trạng méo mó, tình trạng biến dạng, tình trạng xấu đi

meaning(y học) dị dạng, dị hình

namespace
Ví dụ:
  • Susan's spine had a noticeable deformity, causing her discomfort and limiting her movement.

    Cột sống của Susan bị biến dạng đáng kể, khiến cô khó chịu và hạn chế khả năng vận động.

  • The sculpture's deformity in the arm added an unsettling element, making it more intriguing to viewers.

    Sự biến dạng ở cánh tay của tác phẩm điêu khắc tạo thêm yếu tố bất an, khiến nó trở nên hấp dẫn hơn đối với người xem.

  • The car's deformity in the front bumper during the crash left it beyond repair.

    Sự biến dạng của cản trước xe trong vụ tai nạn khiến xe không thể sửa chữa được.

  • Jake struggled with the emotional strain of his daughter's deformity in her legs and frustrated efforts to correct it through surgery.

    Jake phải vật lộn với căng thẳng về mặt cảm xúc do dị tật ở chân của con gái mình và những nỗ lực bất thành nhằm khắc phục tình trạng này thông qua phẫu thuật.

  • The architect's plan for the building faced opposition due to the unfortunate deformity that resulted from it's unique geometry.

    Bản thiết kế tòa nhà của kiến ​​trúc sư đã gặp phải sự phản đối vì sự biến dạng đáng tiếc xuất phát từ hình dạng độc đáo của tòa nhà.

  • The pain from his deformity in his hand made it difficult for John to play his guitar, causing him to temporarily retire from music.

    Cơn đau do dị tật ở tay khiến John gặp khó khăn khi chơi guitar, khiến anh phải tạm thời từ bỏ âm nhạc.

  • The deformity in Emma's fingers affected her ability to type quickly or precisely, making her job as a typist more challenging.

    Sự dị tật ở ngón tay của Emma ảnh hưởng đến khả năng đánh máy nhanh và chính xác của cô, khiến công việc đánh máy của cô trở nên khó khăn hơn.

  • It was discovered that the peculiar deformity in the tree's trunk was not a result of injury, but rather a rare genetic mutation.

    Người ta phát hiện ra rằng dị tật kỳ lạ ở thân cây không phải là kết quả của chấn thương mà là một đột biến gen hiếm gặp.

  • The supervisor recognized the deformity in the machinery and ordered it to be inspected and repaired before any further damage occurred.

    Người giám sát đã phát hiện ra sự biến dạng của máy móc và ra lệnh kiểm tra và sửa chữa trước khi xảy ra bất kỳ hư hỏng nào khác.

  • The patient's deformity in their ear caused significant hearing loss, necessitating the use of hearing aids for communication.

    Dị tật ở tai của bệnh nhân gây ra tình trạng mất thính lực đáng kể, đòi hỏi phải sử dụng máy trợ thính để giao tiếp.