Định nghĩa của từ unapologetically

unapologeticallyadverb

không hề hối hận

/ˌʌnəˌpɒləˈdʒetɪkli//ˌʌnəˌpɑːləˈdʒetɪkli/

Từ "unapologetically" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. "Apologize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "apologēma", có nghĩa là "kiểm tra hoặc giải trình bởi một người đại diện". Vào những năm 1600, động từ "apologize" có nghĩa là "xin lỗi" hoặc "sửa chữa". Nói cách khác, người xin lỗi đang tìm kiếm sự tha thứ hoặc đền bù. Tiền tố phủ định "un-" được thêm vào "apologize" để tạo thành "unapologetic" (lần đầu tiên được ghi lại vào năm 1672), có nghĩa là "không xin lỗi" hoặc "không tìm kiếm sự tha thứ". Từ này ban đầu mang hàm ý hơi tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hối hận hoặc từ chối sửa chữa. Trong cách sử dụng hiện đại, "unapologetically" thường được dùng để mô tả một người tự hào và thách thức từ chối lời xin lỗi hoặc các chuẩn mực thông thường, chấp nhận cá tính hoặc hành vi không theo quy ước của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah walked into the party unapologetically wearing her favorite bright yellow dress, even though it was a formal event.

    Sarah bước vào bữa tiệc mà không hề ngại ngùng khi mặc chiếc váy vàng tươi yêu thích của mình, mặc dù đó là một sự kiện trang trọng.

  • Although some people criticized him for his unconventional ideas, John continued to think and act unapologetically.

    Mặc dù một số người chỉ trích ông vì những ý tưởng phi truyền thống, John vẫn tiếp tục suy nghĩ và hành động một cách không hối hận.

  • The chef firmly believed in cooking with fresh, locally sourced ingredients and remained unapologetic about its inherent costs.

    Đầu bếp tin tưởng chắc chắn vào việc nấu ăn bằng các nguyên liệu tươi, có nguồn gốc tại địa phương và không ngại ngần về chi phí cố hữu của nó.

  • Emily's passion for her work was evident in the way she presented her ideas unapologetically at the team meeting.

    Niềm đam mê công việc của Emily được thể hiện rõ qua cách cô trình bày ý tưởng của mình một cách thẳng thắn tại cuộc họp nhóm.

  • The teacher was unapologetic about her strict policies and high expectations for her students.

    Giáo viên này không hề hối hận về những chính sách nghiêm ngặt và kỳ vọng cao của mình đối với học sinh.

  • The musician played his music with unapologetic confidence, honoring the lyrics and melody that had resonated with him for years.

    Người nhạc sĩ đã chơi nhạc của mình với sự tự tin không hề nao núng, tôn trọng lời bài hát và giai điệu đã đồng hành cùng ông trong nhiều năm.

  • .Even in the face of opposition, the activist remained unapologetic about the cause she believed in, and tirelessly advocated for its importance.

    .Ngay cả khi đối mặt với sự phản đối, nhà hoạt động này vẫn không hề hối hận về mục tiêu mà bà tin tưởng và không ngừng đấu tranh cho tầm quan trọng của nó.

  • The entrepreneur confidently stood behind his decision to pursue an innovative business idea despite its uncertainty, and remained unapologetic when asked about it.

    Doanh nhân này tự tin đứng sau quyết định theo đuổi ý tưởng kinh doanh sáng tạo bất chấp sự không chắc chắn của nó, và vẫn không hề hối hận khi được hỏi về điều đó.

  • The writer poured her heart and soul into her latest novel, unflinching in her belief that it was a masterpiece, and publicly defended her work without apology.

    Tác giả đã dồn hết tâm huyết vào cuốn tiểu thuyết mới nhất của mình, không hề nao núng với niềm tin rằng đó là một kiệt tác, và công khai bảo vệ tác phẩm của mình mà không xin lỗi.

  • The athlete played the game hard, with unapologetic determination to win and push her team to success.

    Vận động viên này đã chơi hết mình, với quyết tâm không nao núng để giành chiến thắng và đưa đội của mình đến thành công.