tính từ
có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được
có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được
có thể phòng thủ được
/dɪˈfensəbl//dɪˈfensəbl/Từ "defensible" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "de", có nghĩa là "từ" và động từ "fendere", có nghĩa là "đẩy ra xa". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "defendsible" và có nghĩa là "có khả năng được bảo vệ". Thuật ngữ "defensible" ban đầu dùng để chỉ một địa điểm hoặc công trình đủ vững chắc để chống lại cuộc tấn công. Trong thời kỳ trung cổ, các lâu đài và thị trấn kiên cố được mô tả là có thể phòng thủ được vì chúng có tường, tháp và các đặc điểm phòng thủ khác vững chắc. Trong bối cảnh chiến tranh, từ "defensible" gắn liền với các chiến lược và chiến thuật được thiết kế để bảo vệ quân đội và lãnh thổ khỏi sự xâm lược của kẻ thù. Khái niệm về vị trí hoặc chu vi có thể phòng thủ rất quan trọng trong kế hoạch quân sự vì nó cung cấp lợi thế về mặt địa lý có thể giúp ngăn chặn hoặc đẩy lùi các lực lượng xâm lược. Theo thời gian, ý nghĩa của "defensible" đã mở rộng để bao gồm nhiều bối cảnh hơn. Ngày nay, từ này có thể mô tả bất cứ điều gì có thể được bảo vệ hiệu quả, chẳng hạn như một lập luận pháp lý, một lập trường lý thuyết hoặc một niềm tin cá nhân. Nó cũng có thể ám chỉ các tòa nhà hoặc không gian được thiết kế có tính đến sự an toàn và bảo mật, chẳng hạn như trường học, bệnh viện và khu nhà ở. Nhìn chung, sự phát triển của "defensible" phản ánh mối quan tâm sâu sắc và lâu dài của con người đối với sự bảo vệ và sự sống còn, từ sự an toàn về mặt vật chất của một bức tường thành cho đến các công sự về mặt trí tuệ và cảm xúc giúp chúng ta vượt qua những thách thức của cuộc sống.
tính từ
có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được
có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được
able to be supported by reasons or arguments that show that it is right or should be allowed
có thể được hỗ trợ bởi những lý do hoặc lập luận cho thấy điều đó là đúng hoặc nên được cho phép
Những biện pháp này có được bảo vệ về mặt đạo đức hay pháp lý không?
Việc từ chối tư vấn pháp lý cho tù nhân có được bảo vệ về mặt đạo đức không?
Không có cơ sở bào chữa cho lập luận này.
Báo cáo tài chính của công ty được coi là có thể bảo vệ được sau khi trải qua quá trình kiểm toán toàn diện.
Luật sư đã trình bày một lập luận có thể bảo vệ được tại tòa và đưa ra phán quyết có lợi.
Từ, cụm từ liên quan
able to be defended from an attack
có thể được bảo vệ khỏi một cuộc tấn công