danh từ
chủ nghĩa bi quan
tính bi quan, tính yếm thế
sự bi quan
/ˈpesɪmɪzəm//ˈpesɪmɪzəm/Từ "pessimism" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 từ tiếng Latin "pessimus", có nghĩa là "tệ nhất" và hậu tố tiếng Hy Lạp "-ismos", chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Thuật ngữ này được triết gia người Đức Gottfried Wilhelm Leibniz đặt ra trong cuốn sách "Lettres philosophiques sur les Anglais" xuất bản năm 1785 của ông để mô tả xu hướng mong đợi kết quả tồi tệ nhất có thể xảy ra. Trước khi Leibniz sử dụng, khái niệm bi quan đã tồn tại trong triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong các tác phẩm của Aristippus xứ Cyrene, người ủng hộ quan điểm thực tế hơn về cuộc sống. Tuy nhiên, việc Leibniz đặt ra thuật ngữ "pessimism" đã giúp phổ biến ý tưởng này và đặt cho nó một cái tên riêng biệt. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm triết học, tâm lý học và trò chuyện hàng ngày.
danh từ
chủ nghĩa bi quan
tính bi quan, tính yếm thế
Sự bi quan thường trực của Sarah khiến cô khó tìm thấy niềm vui trong những tình huống thường ngày.
Sự bi quan ban đầu của đội ngũ bán hàng về khả năng đạt được mục tiêu hàng quý đã chứng tỏ là không có cơ sở vì họ đã vượt quá mong đợi.
Dự báo bi quan về nền kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp phải áp dụng chiến lược thận trọng.
Bất chấp sự bi quan của John, nhóm của anh đã tập hợp lại với nhau để vượt qua những trở ngại và hoàn thành một dự án thành công.
Sự bi quan của bà thường khiến bà bỏ lỡ nhiều cơ hội vì bà cho rằng điều tồi tệ nhất sẽ xảy ra.
Việc thu thập phản hồi từ khách hàng đã cho thấy mức độ lạc quan đáng ngạc nhiên, bất chấp sự bi quan ban đầu.
Quan điểm bi quan của người lãnh đạo nhóm đã làm suy yếu tinh thần và tạo ra sự phản kháng với những ý tưởng mới.
Sự bi quan của nhóm có tính lây lan, gieo rắc sự nghi ngờ và sợ hãi làm đình trệ tiến độ.
Trước thái độ bi quan, ông nhắc nhở nhóm về những thành công trong quá khứ và những nguồn lực họ có để vượt qua mọi thách thức.
Bình luận bi quan của ông trong buổi thuyết trình đã cản trở uy tín của nhóm, khiến họ mất đi khách hàng tiềm năng.