Định nghĩa của từ decimal place

decimal placenoun

chữ số thập phân

/ˌdesɪml ˈpleɪs//ˌdesɪml ˈpleɪs/

Thuật ngữ "decimal place" ám chỉ vị trí trong một số mà ký hiệu thập phân bắt đầu. Vị trí này rất quan trọng trong toán học, đặc biệt là trong phân số và số thập phân, vì nó cho phép chúng ta biểu thị các số thập phân với độ chính xác cao hơn so với khi chỉ biểu thị các số nguyên. Hệ thập phân là ký hiệu giá trị theo vị trí sử dụng cơ số 10. Điều này có nghĩa là mỗi vị trí trong hệ thập phân lớn hơn 10 lần so với vị trí bên phải của nó. Ví dụ, vị trí hàng đơn vị nhỏ hơn 10 lần so với vị trí hàng chục và vị trí hàng phần mười nhỏ hơn 10 lần so với vị trí hàng đơn vị. Trong ký hiệu thập phân, dấu thập phân ngăn cách phần số nguyên của một số với phần thập phân của nó. Vị trí thập phân là vị trí bên phải dấu thập phân. Ví dụ, trong số 3.141592, dấu thập phân nằm sau số 4, vì vậy vị trí thập phân là vị trí thứ năm tính từ bên phải. Vị trí thập phân rất quan trọng khi làm việc với các số thập phân vì nó cho phép chúng ta biểu thị các số với độ chính xác cao hơn so với khi chỉ biểu thị các số nguyên. Phân số thập phân, chẳng hạn như 0,375, dễ so sánh và thao tác hơn so với phân số truyền thống tương đương, chẳng hạn như 3/8. Hơn nữa, ký hiệu thập phân cho phép chúng ta thực hiện các phép toán số học, chẳng hạn như phép nhân và phép chia, dễ dàng và chính xác hơn so với phân số. Tóm lại, thuật ngữ "decimal place" dùng để chỉ vị trí trong số thập phân mà ký hiệu thập phân bắt đầu, trái ngược với phần số nguyên ở bên trái dấu thập phân. Dấu thập phân rất quan trọng trong toán học vì nó cho phép chúng ta biểu thị các số thập phân với độ chính xác cao hơn và tạo điều kiện cho các phép toán số học.

namespace
Ví dụ:
  • The price of the product is $2.99, with a decimal place of 99 cents.

    Giá của sản phẩm là 2,99 đô la, với số thập phân là 99 xu.

  • In chemistry, amounts are often expressed using decimal fractions with several places after the decimal point, such as 2.54 grams.

    Trong hóa học, số lượng thường được biểu thị bằng phân số thập phân có nhiều chữ số sau dấu phẩy thập phân, chẳng hạn như 2,54 gam.

  • To convert a fraction to a decimal, you divide the numerator by the denominator. For example, 3/8 is equal to 0.375 in decimal form.

    Để chuyển đổi phân số thành số thập phân, bạn chia tử số cho mẫu số. Ví dụ, 3/8 bằng 0,375 ở dạng thập phân.

  • Prices sometimes end in a decimal place, such as $12.49.

    Giá đôi khi kết thúc bằng chữ số thập phân, chẳng hạn như 12,49 đô la.

  • Some measurements require multiple decimal places, like the volume of a liquid that is measured as 5.235 gallons.

    Một số phép đo yêu cầu nhiều chữ số thập phân, chẳng hạn như thể tích của chất lỏng được đo là 5,235 gallon.

  • The decimal form of a fraction can be found by dividing the numerator by the denominator. For example, 35/0 is equal to 0.35 in decimal form.

    Dạng thập phân của một phân số có thể được tìm thấy bằng cách chia tử số cho mẫu số. Ví dụ, 35/0 bằng 0,35 ở dạng thập phân.

  • In scientific notation, numbers are written in a specific format, with a decimal place following a number that is less than one. For instance, 0.0032 may be written as 3.2 x ^-4.

    Trong ký hiệu khoa học, các số được viết theo một định dạng cụ thể, với một dấu thập phân theo sau một số nhỏ hơn một. Ví dụ, 0,0032 có thể được viết là 3,2 x ^-4.

  • In engineering or physics, calculations may require very precise decimal places, such as finding the distance between two coordinates with a decimal accuracy of up to 12 places.

    Trong kỹ thuật hoặc vật lý, các phép tính có thể yêu cầu số thập phân rất chính xác, chẳng hạn như tìm khoảng cách giữa hai tọa độ với độ chính xác thập phân lên tới 12 chữ số.

  • When calculating the percentage of a total, we divide by 0 and add decimal places to show accuracy, like in computing 25% of $100, which is $25.00.

    Khi tính phần trăm của tổng số, chúng ta chia cho 0 và thêm chữ số thập phân để thể hiện độ chính xác, giống như khi tính 25% của 100 đô la, bằng 25,00 đô la.

  • Some mathematical operations require dealing with decimal places, such as simplifying a decimal fraction, rounding off a decimal number, comparing decimal numbers, or calculating decimal products and quotients.

    Một số phép toán đòi hỏi phải xử lý số thập phân, chẳng hạn như rút gọn phân số thập phân, làm tròn số thập phân, so sánh các số thập phân hoặc tính tích và thương số thập phân.