Định nghĩa của từ numeral

numeralnoun

chữ số

/ˈnjuːmərəl//ˈnuːmərəl/

Thuật ngữ "numeral" dùng để chỉ một ký hiệu hoặc từ biểu diễn một số cụ thể trong hệ thống số. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "numeralis", dịch theo nghĩa đen là "thuộc về số". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "numeral" được sử dụng để chỉ cụ thể các chữ số được sử dụng trong hệ thống đếm, chẳng hạn như chữ số Ả Rập mà chúng ta vẫn sử dụng ngày nay. Tuy nhiên, nó đã được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ ký hiệu hoặc từ nào được sử dụng để biểu diễn một số, bao gồm các chữ số Latinh (I, V, X, L, C, D, M) được sử dụng trước khi chữ số Ả Rập trở nên phổ biến ở Châu Âu. Từ tiếng Anh "numeral" được cho là có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "nombre", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "numerus". Từ "nombre" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Pháp thời trung cổ, và nhiều thuật ngữ toán học tiếng Anh từ thời này vẫn có nguồn gốc từ tiếng Latin hoặc tiếng Pháp. Tóm lại, từ "numeral" bắt nguồn từ tiếng Latin "numeralis", và ý nghĩa hiện đại của nó có thể bắt nguồn từ việc sử dụng thuật ngữ này vào thời trung cổ để chỉ các ký hiệu hoặc từ cụ thể dùng để biểu diễn các con số.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) số

exampleArabic numerals: chữ số A-rập

exampleRoman numerals: chữ số La mã

type danh từ

meaningsố, chữ số

exampleArabic numerals: chữ số A-rập

exampleRoman numerals: chữ số La mã

meaning(ngôn ngữ học) số t

namespace
Ví dụ:
  • The child was learning how to write numerals from one to ten.

    Đứa trẻ đang học cách viết các số từ một đến mười.

  • The digit on the clock face was a numeral four.

    Chữ số trên mặt đồng hồ là số bốn.

  • The road signs displayed various numerals to indicate speed limits.

    Các biển báo đường bộ hiển thị nhiều số khác nhau để chỉ giới hạn tốc độ.

  • She struggled to remember the difference between the numerals for five and six.

    Cô ấy cố gắng nhớ sự khác biệt giữa số năm và số sáu.

  • In mathematics class, the teacher asked the students to write the numerals for one hundred and one.

    Trong giờ toán, giáo viên yêu cầu học sinh viết các số cho một trăm lẻ một.

  • The numerals on the scientific calculator glowed in the dark.

    Các chữ số trên máy tính khoa học phát sáng trong bóng tối.

  • The brochure for the train station listed timetables with numerals for departure and arrival times.

    Tờ rơi giới thiệu về nhà ga xe lửa liệt kê lịch trình kèm theo số hiệu giờ khởi hành và giờ đến.

  • The chess board had numerals written in the corners to indicate squares.

    Bàn cờ vua có các chữ số được viết ở các góc để chỉ các ô vuông.

  • The street sign displayed a numeral eleven, which was the house number.

    Biển báo đường phố hiển thị số mười một, đó là số nhà.

  • The student's final math test included questions about writing and recognizing numerals.

    Bài kiểm tra toán cuối kỳ của học sinh bao gồm các câu hỏi về cách viết và nhận dạng số.

Từ, cụm từ liên quan